Tường lửa USG FLEX
USG FLEX 100AX
Lựa Chọn Mua Hai Thiết Bị
- Áp dụng cho chế độ Cloud
- Áp dụng cho chế độ On premises
Bundled with UTM | Chỉ Thiết Bị | |
---|---|---|
Gold Security Pack | Không có License đi kèm*2 | |
UTM Security Pack*1 | ||
Hospitality Pack | ||
Nebula Pro Pack*2 | ||
Nebula Plus Pack | ||
Secure WiFi |
- *: UTM Security Pack đi kèm mặc định chỉ áp dụng cho USG FLEX100/100AX/100W/200/500/700
- *1: UTM Security Pack mang đến thêm 30 ngày dùng thử dịch vụ cho thời hạn license chính thức 1 năm.
- *2: Nếu không chọn gói UTM đi kèm, bạn cũng có thể mua các license sau này. Tuy nhiên, tùy chọn gói đi kèm được khuyến nghị vì mang lại tổng chi phí thấp hơn và khả năng bảo vệ liền mạch. Trả ít hơn và bảo vệ nhiều hơn!
UTM Security Pack Bao Gồm:
Dịch vụ | UTM Security Pack |
---|---|
Sandboxing | |
Bộ lọc Danh tiếng | |
Bộ lọc Web | |
Anti-Malware | |
IPS | |
Tuần Tra Ứng Dụng | |
SecuReporter | |
Collaborative Detection & Response | |
Network Premium | |
Bảo Mật Email | |
Đồng bộ Hồ sơ Bảo mật | |
Hotspot Management service | |
Concurrent Device Upgrade | |
Nebula Pro Pack Services | |
Nebula Plus Pack Services | |
Secure WiFi |
Tùy Chọn Gia Hạn
- Áp dụng cho chế độ Cloud
- Áp dụng cho chế độ On premises
License Pack | License Riêng Lẻ | |
---|---|---|
Gold Security Pack*1 | Web Security Anti Malware SecuReporter |
|
UTM Security Pack*1 | ||
Hospitality Pack*2 | ||
Nebula Pro Pack | ||
Nebula Plus Pack | ||
Secure WiFi |
- *1: Chỉ áp dụng cho USG FLEX 100/100AX/100W/200/500/700
- *2: Chỉ áp dụng cho USG FLEX 200/500/700
License Pack
Dịch vụ | Gold Security Pack*1 | UTM Security Pack | Hospitality Pack |
---|---|---|---|
Sandboxing | |||
Bộ lọc Danh tiếng | |||
Lọc Web*2 | |||
Anti-Malware | |||
IPS | |||
Tuần Tra Ứng Dụng | |||
SecuReporter | |||
Collaborative Detection & Response | |||
Network Premium | |||
Bảo Mật Email | |||
Đồng Bộ Hồ Sơ Bảo Mật | |||
Hotspot Management service*3 | |||
Concurrent Device Upgrade*4 | |||
Dịch vụ Nebula Pro Pack | |||
Secure WiFi |
- *1: Gói Gold Security Pack hỗ trợ đăng ký gia hạn tự động hàng tháng hoặc hàng năm, cung cấp khả năng bảo vệ liên tục, không bị gián đoạn.
- *2: URL Threat Filter is included and automatically available when Web Filtering is activated.
- *3: Hotspot Management is only applicable on USG FLEX 200/500/700.
- *4: Only applicable on USG FLEX 500/700 to allow additional connected clients.
USG FLEX 100AX
-
900Mbps
SPI Firewall Throughput
-
360Mbps
UTM Throughput
-
4 x LAN/DMZ,
1 x WANGiao diện USG FLEX
-
Standalone /
SecuReporterQuản lý
Specification
Thông số phần cứng
Tiêu chuẩn WiFi
-
Cổng RJ-45 10/100/1000 Mbps
4 x LAN/DMZ, 1 x WAN
Cổng USB 3.0
1
Cổng console
RJ45
Gắn được trên giá đỡ
-
Không quạt
Có
Hiệu suất Hệ thống*1
Thông lượng SPI firewall (Mbps)*2
350
Thông lượng VPN (Mbps)
90
Thông lượng VPN IMIX (Mbps)*3
40
Thông lượng IPS (Mbps)*4
-
Thông lượng Anti-Malware (Mbps)*4
-
Thông lượng UTM (Anti-malware & IPS, Mbps)*4
-
Số phiên TCP đồng thời tối đa*5
20,000
Số lượng Tunnel VPN IPsec gateway-to-gateway được đề xuất
5
Số lượng Tunnel VPN IPsec đồng thời tối đa*6
10
Số người dùng SSL VPN đồng thời
15
Giao diện VLAN
8
Thông số không dây
Tiêu chuẩn
-
Tần số không dây
-
Radio
-
Số lượng SSID
-
Số lượng ăng-ten
-
Độ lợi ăng-ten
-
Tốc độ truyền dữ liệu
-
Tính năng Chính
Dịch vụ Bảo mật
Sandboxing*7
-
Bộ lọc Danh tiếng*7
-
IPS*7
-
Tuần Tra Ứng Dụng*7
-
Bảo Mật Email*7
-
Bộ lọc Web*7
Có
SecuReporter*7
Có
Collaborative Detection & Response*7
-
SSL (HTTPS) Inspection
-
Kiếm Soát Địa Lý
Có
Xác Thực 2 Lớp
Có
Device Insight
Có
Đồng bộ Hồ sơ Bảo mật*7
Có
Tính năng VPN
VPN
IKEv2, IPSec, SSL, L2TP/IPSec
Microsoft Azure
Có
Amazon VPC
Có
Quản lý WLAN
Số Lượng AP Được Quản Lý Mặc Định
-
Tối Đa AP được đề xuất trong 1 nhóm AP
-
Dịch vụ Secure WiFi*7
-
Tối Đa AP ở Tunnel-Mode
-
Tối Đa AP Được Quản Lý
-
Quản lý và Kết nối
Chế độ Nebula Cloud
Có
Chế độ Kiểm soát Nebula Cloud
Có
Device HA Pro
-
Link Aggregation (LAG)
-
Hotspot Management*7
-
Ticket printer support*9/ Support Qty (max.)
-
Concurrent device logins (default/max.)*7*8
64
Nguồn điện
Đầu vào
12V DC, 2.0 A max.
Công suất tiêu thụ tối đa (Watt Max.)
12
Tỷ lệ tản nhiệt (BTU/hr)
40.92
Thông số Vật lý
Sản phẩm
Kích thước (WxDxH)(mm/in.): 216 x 147.3 x 33/8.50 x 5.80 x 1.30
Trọng lượng (kg/lb.): 0.88/1.94
Đóng gói
Kích thước (WxDxH)(mm/in.): 276 x 185 x 98/10.87 x 7.28 x 3.86
Trọng lượng (kg/lb.): 1.41/3.11
Phụ kiện kèm theo
Power adapter
Cáp RJ-45 - RS-232 để kết nối console
Thông số Môi trường
Hoạt động
Nhiệt độ: 0°C đến 40°C / 32°F đến 104°F
Độ ẩm: 10% đến 90% (không ngưng tụ)
Lưu trữ
Nhiệt độ: -40°C đến 70°C / -40°F đến 158°F
Độ ẩm: 10% đến 90% (không ngưng tụ)
MTBF (hr)
1110,795(at 25℃) and 655,130(at 40℃)
Acoustic noise
-
Chứng chỉ
EMC
FCC Part 15 (Class B)
CE EMC (Class B)
RCM
BSMI
An toàn
BSMI
UL
Thông số phần cứng
Tiêu chuẩn WiFi
-
Cổng RJ-45 10/100/1000 Mbps
3 x LAN/DMZ, 1 x WAN, 1 x OPT
Cổng USB 3.0
1
Cổng console
RJ45
Gắn được trên giá đỡ
-
Không quạt
Có
Hiệu suất Hệ thống*1
Thông lượng SPI firewall (Mbps)*2
900
Thông lượng VPN (Mbps)
270
Thông lượng VPN IMIX (Mbps)*3
100
Thông lượng IPS (Mbps)*4
540
Thông lượng Anti-Malware (Mbps)*4
360
Thông lượng UTM (Anti-malware & IPS, Mbps)*4
360
Số phiên TCP đồng thời tối đa*5
300,000
Số lượng Tunnel VPN IPsec gateway-to-gateway được đề xuất
20
Số lượng Tunnel VPN IPsec đồng thời tối đa*6
50
Số người dùng SSL VPN đồng thời
30
Giao diện VLAN
8
Thông số không dây
Tiêu chuẩn
-
Tần số không dây
-
Radio
-
Số lượng SSID
-
Số lượng ăng-ten
-
Độ lợi ăng-ten
-
Tốc độ truyền dữ liệu
-
Tính năng Chính
Dịch vụ Bảo mật
Sandboxing*7
Có
Bộ lọc Danh tiếng*7
Có
IPS*7
Có
Tuần Tra Ứng Dụng*7
Có
Bảo Mật Email*7
Có
Bộ lọc Web*7
Có
SecuReporter*7
Có
Collaborative Detection & Response*7
Có
SSL (HTTPS) Inspection
Có
Kiếm Soát Địa Lý
Có
Xác Thực 2 Lớp
Có
Device Insight
Có
Đồng bộ Hồ sơ Bảo mật*7
Có
Tính năng VPN
VPN
IKEv2, IPSec, SSL, L2TP/IPSec
Microsoft Azure
Có
Amazon VPC
Có
Quản lý WLAN
Số Lượng AP Được Quản Lý Mặc Định
8
Tối Đa AP được đề xuất trong 1 nhóm AP
10
Dịch vụ Secure WiFi*7
Có
Tối Đa AP ở Tunnel-Mode
6
Tối Đa AP Được Quản Lý
24
Quản lý và Kết nối
Chế độ Nebula Cloud
Có
Chế độ Kiểm soát Nebula Cloud
Có
Device HA Pro
-
Link Aggregation (LAG)
-
Hotspot Management*7
-
Ticket printer support*9/ Support Qty (max.)
-
Concurrent device logins (default/max.)*7*8
64
Nguồn điện
Đầu vào
12V DC, 2A max.
Công suất tiêu thụ tối đa (Watt Max.)
12.5
Tỷ lệ tản nhiệt (BTU/hr)
42.65
Thông số Vật lý
Sản phẩm
Kích thước (WxDxH)(mm/in.): 216 x 147.3 x 33/8.50 x 5.80 x 1.30
Trọng lượng (kg/lb.): 0.85/1.87
Đóng gói
Kích thước (WxDxH)(mm/in.): 284 x 190 x 100/11.18 x 7.48 x 3.94
Trọng lượng (kg/lb.): 1.40/3.09
Phụ kiện kèm theo
Power adapter
Cáp RJ-45 - RS-232 để kết nối console
Thông số Môi trường
Hoạt động
Nhiệt độ: 0°C đến 40°C / 32°F đến 104°F
Độ ẩm: 10% đến 90% (không ngưng tụ)
Lưu trữ
Nhiệt độ: -40°C đến 70°C / -40°F đến 158°F
Độ ẩm: 10% đến 90% (không ngưng tụ)
MTBF (hr)
989,810 (at 25℃) and 576,237 (at 40℃)
Acoustic noise
-
Chứng chỉ
EMC
FCC Part 15 (Class B)
CE EMC (Class B)
BSMI
An toàn
LVD (EN60950-1)
BSMI
Thông số phần cứng
Tiêu chuẩn WiFi
802.11 ax/ac/n/g/b/a
Cổng RJ-45 10/100/1000 Mbps
3 x LAN/DMZ, 1 x WAN, 1 x OPT
Cổng USB 3.0
1
Cổng console
RJ45
Gắn được trên giá đỡ
-
Không quạt
Có
Hiệu suất Hệ thống*1
Thông lượng SPI firewall (Mbps)*2
900
Thông lượng VPN (Mbps)
270
Thông lượng VPN IMIX (Mbps)*3
100
Thông lượng IPS (Mbps)*4
540
Thông lượng Anti-Malware (Mbps)*4
360
Thông lượng UTM (Anti-malware & IPS, Mbps)*4
360
Số phiên TCP đồng thời tối đa*5
300,000
Số lượng Tunnel VPN IPsec gateway-to-gateway được đề xuất
20
Số lượng Tunnel VPN IPsec đồng thời tối đa*6
50
Số người dùng SSL VPN đồng thời
30
Giao diện VLAN
8
Thông số không dây
Tiêu chuẩn
802.11 ax/ac/n/g/b/a
Tần số không dây
2.4 / 5 GHz
Radio
2
Số lượng SSID
4
Số lượng ăng-ten
2 ăng-ten có thể tháo rời
Độ lợi ăng-ten
3dbi @2.4GHz/5GHz
Tốc độ truyền dữ liệu
2.4GHz: lên đến 600Mbps
5GHz: lên đến 1200Mbps
Tính năng Chính
Dịch vụ Bảo mật
Sandboxing*7
Có
Bộ lọc Danh tiếng*7
Có
IPS*7
Có
Tuần Tra Ứng Dụng*7
Có
Bảo Mật Email*7
Có
Bộ lọc Web*7
Có
SecuReporter*7
Có
Collaborative Detection & Response*7
Có
SSL (HTTPS) Inspection
Có
Kiếm Soát Địa Lý
Có
Xác Thực 2 Lớp
Có
Device Insight
Có
Đồng bộ Hồ sơ Bảo mật*7
Có
Tính năng VPN
VPN
IKEv2, IPSec, SSL, L2TP/IPSec
Microsoft Azure
Có
Amazon VPC
Có
Quản lý WLAN
Số Lượng AP Được Quản Lý Mặc Định
8
Tối Đa AP được đề xuất trong 1 nhóm AP
10
Dịch vụ Secure WiFi*7
Có
Tối Đa AP ở Tunnel-Mode
6
Tối Đa AP Được Quản Lý
24
Quản lý và Kết nối
Chế độ Nebula Cloud
Có
Chế độ Kiểm soát Nebula Cloud
Có
Device HA Pro
-
Link Aggregation (LAG)
-
Hotspot Management*7
-
Ticket printer support*9/ Support Qty (max.)
-
Concurrent device logins (default/max.)*7*8
64
Nguồn điện
Đầu vào
12V DC, 2.5A max.
Công suất tiêu thụ tối đa (Watt Max.)
24.3
Tỷ lệ tản nhiệt (BTU/hr)
55.37
Thông số Vật lý
Sản phẩm
Kích thước (WxDxH)(mm/in.): 216 x 149.28 x 33/8.50 x 5.88 x 1.30
Trọng lượng (kg/lb.): 1.00/2.20
Đóng gói
Kích thước (WxDxH)(mm/in.): 284 x 190 x 100/11.18 x 7.48 x 3.94
Trọng lượng (kg/lb.): 1.53/3.37
Phụ kiện kèm theo
Bộ đổi nguồn có phích cắm
Cáp RJ-45 - RS-232 để kết nối console
Ăng-ten
Thông số Môi trường
Hoạt động
Nhiệt độ: 0°C đến 40°C / 32°F đến 104°F
Độ ẩm: 10% đến 90% (không ngưng tụ)
Lưu trữ
Nhiệt độ: -40°C đến 70°C / -40°F đến 158°F
Độ ẩm: 10% đến 90% (không ngưng tụ)
MTBF (hr)
766,228(at 25℃) and 426,310(at 40℃)
Acoustic noise
-
Chứng chỉ
EMC
FCC Part 15 (Class B)
IC EMC (Class B)
CE EMC (Class B)
RCM (Class B)
BSMI
An toàn
LVD (EN62368-1)
BSMI
Thông số phần cứng
Tiêu chuẩn WiFi
802.11 a/b/g/n/ac
Cổng RJ-45 10/100/1000 Mbps
3 x LAN/DMZ, 1 x WAN, 1 x SFP, 1 x OPT
Cổng USB 3.0
1
Cổng console
RJ45
Gắn được trên giá đỡ
-
Không quạt
Có
Hiệu suất Hệ thống*1
Thông lượng SPI firewall (Mbps)*2
900
Thông lượng VPN (Mbps)
270
Thông lượng VPN IMIX (Mbps)*3
100
Thông lượng IPS (Mbps)*4
540
Thông lượng Anti-Malware (Mbps)*4
360
Thông lượng UTM (Anti-malware & IPS, Mbps)*4
360
Số phiên TCP đồng thời tối đa*5
300,000
Số lượng Tunnel VPN IPsec gateway-to-gateway được đề xuất
20
Số lượng Tunnel VPN IPsec đồng thời tối đa*6
50
Số người dùng SSL VPN đồng thời
30
Giao diện VLAN
8
Thông số không dây
Tiêu chuẩn
802.11 a/b/g/n/ac
Tần số không dây
2.4 / 5 GHz
Radio
2
Số lượng SSID
4
Số lượng ăng-ten
3 detachable Ăng-tens
Độ lợi ăng-ten
2 dBi @ 2.4 GHz
3 dBi @ 5 GHz
Tốc độ truyền dữ liệu
2.4 GHz: up to 300 Mbps
5 GHz: up to 866 Mbps
Tính năng Chính
Dịch vụ Bảo mật
Sandboxing*7
Có
Bộ lọc Danh tiếng*7
Có
IPS*7
Có
Tuần Tra Ứng Dụng*7
Có
Bảo Mật Email*7
Có
Bộ lọc Web*7
Có
SecuReporter*7
Có
Collaborative Detection & Response*7
Có
SSL (HTTPS) Inspection
Có
Kiếm Soát Địa Lý
Có
Xác Thực 2 Lớp
Có
Device Insight
Có
Đồng bộ Hồ sơ Bảo mật*7
Có
Tính năng VPN
VPN
IKEv2, IPSec, SSL, L2TP/IPSec
Microsoft Azure
Có
Amazon VPC
Có
Quản lý WLAN
Số Lượng AP Được Quản Lý Mặc Định
8
Tối Đa AP được đề xuất trong 1 nhóm AP
10
Dịch vụ Secure WiFi*7
Có
Tối Đa AP ở Tunnel-Mode
6
Tối Đa AP Được Quản Lý
24
Quản lý và Kết nối
Chế độ Nebula Cloud
Có
Chế độ Kiểm soát Nebula Cloud
Có
Device HA Pro
-
Link Aggregation (LAG)
-
Hotspot Management*7
-
Ticket printer support*9/ Support Qty (max.)
-
Concurrent device logins (default/max.)*7*8
64
Nguồn điện
Đầu vào
12V DC, 2A max.
Công suất tiêu thụ tối đa (Watt Max.)
12.5
Tỷ lệ tản nhiệt (BTU/hr)
42.65
Thông số Vật lý
Sản phẩm
Kích thước (WxDxH)(mm/in.): 216 x 147.3 x 33/8.50 x 5.80 x 1.30
Trọng lượng (kg/lb.): 0.85/1.87
Đóng gói
Kích thước (WxDxH)(mm/in.): 284 x 190 x 100/11.18 x 7.48 x 3.94
Trọng lượng (kg/lb.): 1.40/3.09
Phụ kiện kèm theo
Power adapter
Cáp RJ-45 - RS-232 để kết nối console
Thông số Môi trường
Hoạt động
Nhiệt độ: 0°C đến 40°C / 32°F đến 104°F
Độ ẩm: 10% đến 90% (không ngưng tụ)
Lưu trữ
Nhiệt độ: -40°C đến 70°C / -40°F đến 158°F
Độ ẩm: 10% đến 90% (không ngưng tụ)
MTBF (hr)
656,318(at 25℃) and 387,490(at 40℃)
Acoustic noise
-
Chứng chỉ
EMC
FCC Part 15 (Class B)
CE EMC (Class B)
BSMI
An toàn
LVD (EN60950-1)
BSMI
Thông số phần cứng
Tiêu chuẩn WiFi
-
Cổng RJ-45 10/100/1000 Mbps
4 x LAN/DMZ, 2 x WAN, 1 x SFP
Cổng USB 3.0
2
Cổng console
DB9
Gắn được trên giá đỡ
Có
Không quạt
Có
Hiệu suất Hệ thống*1
Thông lượng SPI firewall (Mbps)*2
1,800
Thông lượng VPN (Mbps)
450
Thông lượng VPN IMIX (Mbps)*3
160
Thông lượng IPS (Mbps)*4
1,100
Thông lượng Anti-Malware (Mbps)*4
570
Thông lượng UTM (Anti-malware & IPS, Mbps)*4
550
Số phiên TCP đồng thời tối đa*5
600,000
Số lượng Tunnel VPN IPsec gateway-to-gateway được đề xuất
50
Số lượng Tunnel VPN IPsec đồng thời tối đa*6
100
Số người dùng SSL VPN đồng thời
60
Giao diện VLAN
16
Thông số không dây
Tiêu chuẩn
-
Tần số không dây
-
Radio
-
Số lượng SSID
-
Số lượng ăng-ten
-
Độ lợi ăng-ten
-
Tốc độ truyền dữ liệu
-
Tính năng Chính
Dịch vụ Bảo mật
Sandboxing*7
Có
Bộ lọc Danh tiếng*7
Có
IPS*7
Có
Tuần Tra Ứng Dụng*7
Có
Bảo Mật Email*7
Có
Bộ lọc Web*7
Có
SecuReporter*7
Có
Collaborative Detection & Response*7
Có
SSL (HTTPS) Inspection
Có
Kiếm Soát Địa Lý
Có
Xác Thực 2 Lớp
Có
Device Insight
Có
Đồng bộ Hồ sơ Bảo mật*7
Có
Tính năng VPN
VPN
IKEv2, IPSec, SSL, L2TP/IPSec
Microsoft Azure
Có
Amazon VPC
Có
Quản lý WLAN
Số Lượng AP Được Quản Lý Mặc Định
8
Tối Đa AP được đề xuất trong 1 nhóm AP
20
Dịch vụ Secure WiFi*7
Có
Tối Đa AP ở Tunnel-Mode
10
Tối Đa AP Được Quản Lý
40
Quản lý và Kết nối
Chế độ Nebula Cloud
Có
Chế độ Kiểm soát Nebula Cloud
Có
Device HA Pro
-
Link Aggregation (LAG)
-
Hotspot Management*7
Có
Concurrent device logins (default/max.)*7*8
200
Nguồn điện
Đầu vào
12V DC, 2.5A max.
Công suất tiêu thụ tối đa (Watt Max.)
13.3
Tỷ lệ tản nhiệt (BTU/hr)
45.38
Thông số Vật lý
Sản phẩm
Kích thước (WxDxH)(mm/in.): 272 x 187 x 36/10.7 x 7.36 x 1.42
Trọng lượng (kg/lb.): 1.4/3.09
Đóng gói
Kích thước (WxDxH)(mm/in.): 427 x 247 x 73/16.81 x 9.72 x 2.87
Trọng lượng (kg/lb.): 2.23 (W/O breacket), 2.42 (W/ breacket)
Phụ kiện kèm theo
Power adapter
Rack mounting kit
Thông số Môi trường
Hoạt động
Nhiệt độ: 0°C đến 40°C / 32°F đến 104°F
Độ ẩm: 10% đến 90% (không ngưng tụ)
Lưu trữ
Nhiệt độ: -40°C đến 70°C / -40°F đến 158°F
Độ ẩm: 10% đến 90% (không ngưng tụ)
MTBF (hr)
832,102(at 25℃) and 536,472(at 40℃)
Acoustic noise
-
Chứng chỉ
EMC
FCC Part 15 (Class B)
CE EMC (Class B)
C-Tick (Class B)
BSMI
An toàn
LVD (EN60950-1)
BSMI
Thông số phần cứng
Tiêu chuẩn WiFi
-
Cổng RJ-45 10/100/1000 Mbps
7(Configurable), 1x SFP
Cổng USB 3.0
2
Cổng console
DB9
Gắn được trên giá đỡ
Có
Không quạt
-
Hiệu suất Hệ thống*1
Thông lượng SPI firewall (Mbps)*2
2,300
Thông lượng VPN (Mbps)
810
Thông lượng VPN IMIX (Mbps)*3
240
Thông lượng IPS (Mbps)*4
1,500
Thông lượng Anti-Malware (Mbps)*4
800
Thông lượng UTM (Anti-malware & IPS, Mbps)*4
800
Số phiên TCP đồng thời tối đa*5
1,000,000
Số lượng Tunnel VPN IPsec gateway-to-gateway được đề xuất
150
Số lượng Tunnel VPN IPsec đồng thời tối đa*6
300
Số người dùng SSL VPN đồng thời
150
Giao diện VLAN
64
Thông số không dây
Tiêu chuẩn
-
Tần số không dây
-
Radio
-
Số lượng SSID
-
Số lượng ăng-ten
-
Độ lợi ăng-ten
-
Tốc độ truyền dữ liệu
-
Tính năng Chính
Dịch vụ Bảo mật
Sandboxing*7
Có
Bộ lọc Danh tiếng*7
Có
IPS*7
Có
Tuần Tra Ứng Dụng*7
Có
Bảo Mật Email*7
Có
Bộ lọc Web*7
Có
SecuReporter*7
Có
Collaborative Detection & Response*7
Có
SSL (HTTPS) Inspection
Có
Kiếm Soát Địa Lý
Có
Xác Thực 2 Lớp
Có
Device Insight
Có
Đồng bộ Hồ sơ Bảo mật*7
Có
Tính năng VPN
VPN
IKEv2, IPSec, SSL, L2TP/IPSec
Microsoft Azure
Có
Amazon VPC
Có
Quản lý WLAN
Số Lượng AP Được Quản Lý Mặc Định
8
Tối Đa AP được đề xuất trong 1 nhóm AP
60
Dịch vụ Secure WiFi*7
Có
Tối Đa AP ở Tunnel-Mode
18
Tối Đa AP Được Quản Lý
72
Quản lý và Kết nối
Chế độ Nebula Cloud
Có
Chế độ Kiểm soát Nebula Cloud
Có
Device HA Pro
Có
Link Aggregation (LAG)
Có
Hotspot Management*7
Có
Concurrent device logins (default/max.)*7*8
200 / 300
Nguồn điện
Đầu vào
12V DC, 4.17A
Công suất tiêu thụ tối đa (Watt Max.)
24.1
Tỷ lệ tản nhiệt (BTU/hr)
82.23
Thông số Vật lý
Sản phẩm
Kích thước (WxDxH)(mm/in.): 300 x 88 x 44/16.93 x 7.4 x 1.73
Trọng lượng (kg/lb.): 1.65/3.64
Đóng gói
Kích thước (WxDxH)(mm/in.): 351 x 152 x 245/13.82 x 5.98 x 9.65
Trọng lượng (kg/lb.): 2.83/6.24
Phụ kiện kèm theo
Power adapter
Power cord
Rack mounting kit
Thông số Môi trường
Hoạt động
Nhiệt độ: 0°C đến 40°C / 32°F đến 104°F
Độ ẩm: 10% đến 90% (không ngưng tụ)
Lưu trữ
Nhiệt độ: -40°C đến 70°C / -40°F đến 158°F
Độ ẩm: 10% đến 90% (không ngưng tụ)
MTBF (hr)
937,790(at 25℃) and 529,688(at 40℃)
Acoustic noise
24.5dBA on <25degC Hoạt động Temperature 41.5dBA on full FAN speed.
Chứng chỉ
EMC
FCC Part 15 (Class A)
CE EMC (Class A)
C-Tick (Class A)
BSMI
An toàn
LVD (EN60950-1)
BSMI
Thông số phần cứng
Tiêu chuẩn WiFi
-
Cổng RJ-45 10/100/1000 Mbps
12 (configurable), 2x SFP (configurable)
Cổng USB 3.0
2
Cổng console
DB9
Gắn được trên giá đỡ
Có
Không quạt
-
Hiệu suất Hệ thống*1
Thông lượng SPI firewall (Mbps)*2
5,400
Thông lượng VPN (Mbps)
1,100
Thông lượng VPN IMIX (Mbps)*3
550
Thông lượng IPS (Mbps)*4
2,000
Thông lượng Anti-Malware (Mbps)*4
1,450
Thông lượng UTM (Anti-malware & IPS, Mbps)*4
1,350
Số phiên TCP đồng thời tối đa*5
1,600,000
Số lượng Tunnel VPN IPsec gateway-to-gateway được đề xuất
250
Số lượng Tunnel VPN IPsec đồng thời tối đa*6
500
Số người dùng SSL VPN đồng thời
150
Giao diện VLAN
128
Thông số không dây
Tiêu chuẩn
-
Tần số không dây
-
Radio
-
Số lượng SSID
-
Số lượng ăng-ten
-
Độ lợi ăng-ten
-
Tốc độ truyền dữ liệu
-
Tính năng Chính
Dịch vụ Bảo mật
Sandboxing*7
Có
Bộ lọc Danh tiếng*7
Có
IPS*7
Có
Tuần Tra Ứng Dụng*7
Có
Bảo Mật Email*7
Có
Bộ lọc Web*7
Có
SecuReporter*7
Có
Collaborative Detection & Response*7
Có
SSL (HTTPS) Inspection
Có
Kiếm Soát Địa Lý
Có
Xác Thực 2 Lớp
Có
Device Insight
Có
Đồng bộ Hồ sơ Bảo mật*7
Có
Tính năng VPN
VPN
IKEv2, IPSec, SSL, L2TP/IPSec
Microsoft Azure
Có
Amazon VPC
Có
Quản lý WLAN
Số Lượng AP Được Quản Lý Mặc Định
8
Tối Đa AP được đề xuất trong 1 nhóm AP
200
Dịch vụ Secure WiFi*7
Có
Tối Đa AP ở Tunnel-Mode
130
Tối Đa AP Được Quản Lý
520
Quản lý và Kết nối
Chế độ Nebula Cloud
Có
Chế độ Kiểm soát Nebula Cloud
Có
Device HA Pro
Có
Link Aggregation (LAG)
Có
Hotspot Management*7
Có
Concurrent device logins (default/max.)*7*8
500 / 2000
Nguồn điện
Đầu vào
100-240V AC, 50/60Hz, 2.5A max.
Công suất tiêu thụ tối đa (Watt Max.)
46
Tỷ lệ tản nhiệt (BTU/hr)
120.1
Thông số Vật lý
Sản phẩm
Kích thước (WxDxH)(mm/in.): 430 x 250 x 44/16.93 x 9.84 x 1.73
Trọng lượng (kg/lb.): 3.3/7.28
Đóng gói
Kích thước (WxDxH)(mm/in.): 519 x 392 x 163/20.43 x 15.43 x 6.42
Trọng lượng (kg/lb.): 4.8/10.58
Phụ kiện kèm theo
Power cord
Rack mounting kit
Thông số Môi trường
Hoạt động
Nhiệt độ: 0°C đến 40°C / 32°F đến 104°F
Độ ẩm: 10% đến 90% (không ngưng tụ)
Lưu trữ
Nhiệt độ: -40°C đến 70°C / -40°F đến 158°F
Độ ẩm: 10% đến 90% (không ngưng tụ)
MTBF (hr)
947,737(at 25℃) and 444,931 (at 40℃)
Acoustic noise
25.3dBA on <25degC Hoạt động Temperature 46.2dBA on full FAN speed.
Chứng chỉ
EMC
FCC Part 15 (Class A)
CE EMC (Class A)
C-Tick (Class A)
BSMI
An toàn
LVD (EN60950-1)
BSMI
- Ghi chú:
- *: Thông số áp dụng cho firmware ZLD5.38 hoặc mới hơn.
- *1: Hiệu suất thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, điều kiện mạng và các ứng dụng được kích hoạt.
- *2: Thông lượng tối đa dựa trên RFC 2544 (các gói UDP 1518 byte).
- *3: Thông lượng VPN dựa trên RFC 2544 (các gói UDP 1424 byte); IMIX: Thông lượng UDP dựa trên sự kết hợp của các gói 64 byte, 512 byte và 1424 byte.
- *4: Thông lượng chống malware (chế độ Express) và IPS dựa vào kết quả kiểm tra hiệu suất HTTP tiêu chuẩn ngành (các gói HTTP 1460 byte) được thực hiện với nhiều luồng dữ liệu.
- *5: Số phiên tối đa được đo lường dựa vào công cụ kiểm tra IXIA IxLoad tiêu chuẩn ngành.
- *6: Bao gồm Gateway-to-Gateway và Client-to-Gateway.
- *7: Yêu cầu license Zyxel để kích hoạt hoặc mở rộng dịch vụ bảo mật.
- *8: Đây là số lượng khuyến nghị tối đa các thiết bị đăng nhập cùng một lúc.
- *9: Hỗ trợ license Quản lý Hotspot.
- *10: USG FLEX 100 rev1 sử dụng thiết kế phần cứng mới được trang bị 4 cổng LAN/DMZ, 1 cổng WAN.
* Quyền truy cập và phí license có thể thay đổi tùy theo quốc gia.
* Tất cả các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
Danh Sách Điểm Truy Cập Tương Thích
Sản Phẩm | Unified AP | Unified Pro AP |
---|---|---|
Models |
|
|
Tính Năng | Unified AP | Unified Pro AP |
---|---|---|
Quản lý Tập Trung | Yes | Yes |
Auto provisioning | Yes | Yes |
Data forwarding | Local bridge | Local bridge/Data tunnel |
ZyMesh | Yes | Yes |
- *1: Support both local bridge and data tunnel for data forwarding
- *2: As Forward Compatible AP. 6GHz radio configuration is to be available in January, 2023