Switch Web Managed 5 Cổng/8 Cổng Gigabit
GS1200 Series
Description
Mô tả sản phẩm
Switch Web Managed 5 Cổng Gigabit
Vật liệu khung
Metal
Tính năng chính
Auto MDI/MDI-X
Có
Store and Forward
Có
Full Duplex Capability
Có
Flow Control
Có
Phần cứng
Cổng Ethernet 10/100/1000 Mbps
5
Cổng Ethernet 10/100/1000 Mbps PoE+
-
Hiệu suất
Switching Capacity
10 Gbps
Bảng địa chỉ MAC
2K
Bộ nhớ đệm gói
128 KB
Khung Jumbo
Lên đến 9 KB
Hệ thống
Web GUI
Có
802.3x Flow Control
Có
802.1Q VLAN
Có
WRR Priority QoS
Có
Port-based QoS
Có
802.1p CoS
Có
Broadcast Storm Control
Có
Phát hiện/bảo vệ vòng lặp (Loop)
Có
IGMP Snooping v1/v2/and v3 Compatitble
Có
Link Aggregation
Có
Port Mirroring
Có
Công nghệ Green
Thiết kế không quạt
Có
Tiết kiệm năng lượng nhờ vào khả năng phát hiện trạng thái kết nối và chiều dài cáp
Có
Nguồn điện
Điện áp đầu vào
100 - 240 V AC, 50/60 Hz
Nguồn cấp
Bên ngoài
Tiêu thụ điện năng tối đa (watt)
2.67
Min. power consumption (watt)
0.323
Kích thước, khối lượng
Item
Kích thước sản phẩm (WxDxH)
121x 75 x 26mm (4.8” x 3.0” x 1.0”)
Khối lượng sản phẩm
233g (0.51 lb.)
Packing
Kích thước sản phẩm (WxDxH)
127 x 82 x 95 mm (5.0” x 3.2” x 3.7”)
Khối lượng sản phẩm
388g (0.86 lb.)
Thông số môi trường
Hoạt động
Nhiệt độ
0°C đến 40°C/32°F đến 104°F
Độ ẩm
10% đến 90% (không ngưng tụ)
Lưu trữ
Nhiệt độ
-40°C đến 70°C/-40°F đến 158°F
Độ ẩm
10% đến 90% (không ngưng tụ)
Description
Mô tả sản phẩm
Switch Web Managed 8 Cổng Gigabit
Case
Metal
Tính năng chính
Auto MDI/MDI-X
Có
Store and Forward
Có
Full Duplex Capability
Có
Flow Control
Có
Phần cứng
Cổng Ethernet 10/100/1000 Mbps
8
Cổng Ethernet 10/100/1000 Mbps PoE+
-
Hiệu suất
Switching Capacity
16 Gbps
Bảng địa chỉ MAC
4K
Bộ nhớ đệm gói
192 KB
Khung Jumbo
Lên đến 9 KB
Hệ thống
Web GUI
Có
802.3x Flow Control
Có
802.1Q VLAN
Có
WRR Priority QoS
Có
Port-based QoS
Có
802.1p CoS
Có
Broadcast Storm Control
Có
Phát hiện/bảo vệ vòng lặp (Loop)
Có
IGMP Snooping v1/v2/and v3 Compatitble
Có
Link Aggregation
Có
Port Mirroring
Có
Công nghệ Green
Thiết kế không quạt
Có
Tiết kiệm năng lượng nhờ vào khả năng phát hiện trạng thái kết nối và chiều dài cáp
Có
Nguồn điện
Điện áp đầu vào
100 - 240 V AC, 50/60 Hz
Nguồn cấp
Bên ngoài
Tiêu thụ điện năng tối đa (watt)
4.48
Min. power Consumption (watt)
0.424
Kích thước, khối lượng
Item
Kích thước sản phẩm (WxDxH)
155x 85 x 26 mm (6.1” x 3.0” x 1.0”)
Khối lượng sản phẩm
325g (0.72 lb.)
Packing
Kích thước sản phẩm (WxDxH)
161 x 90 x 95 mm (6.3” x 3.5” x3.7”)
Khối lượng sản phẩm
497g (1.10 lb.)
Thông số môi trường
Hoạt động
Nhiệt độ
0°C đến 40°C/32°F đến 104°F
Độ ẩm
10% đến 90% (không ngưng tụ)
Lưu trữ
Nhiệt độ
-40°C đến 70°C/-40°F đến 158°F
Độ ẩm
10% đến 90% (không ngưng tụ)
Description
Mô tả sản phẩm
Switch Web Managed 5 Cổng Gigabit PoE
Case
Metal
Tính năng chính
Auto MDI/MDI-X
Có
Store and Forward
Có
Full Duplex Capability
Có
Flow Control
Có
Phần cứng
Cổng Ethernet 10/100/1000 Mbps
5
Cổng Ethernet 10/100/1000 Mbps PoE+
4
Hiệu suất
Switching Capacity
10 Gbps
Bảng địa chỉ MAC
2K
Bộ nhớ đệm gói
128 KB
Khung Jumbo
Lên đến 9 KB
Hệ thống
Web GUI
Có
802.3x Flow Control
Có
802.1Q VLAN
Có
WRR Priority QoS
Có
Port-based QoS
Có
802.1p CoS
Có
Broadcast Storm Control
Có
Phát hiện/bảo vệ vòng lặp (Loop)
Có
IGMP Snooping v1/v2/and v3 Compatitble
Có
Link Aggregation
Có
Port Mirroring
Có
Công nghệ Green
Thiết kế không quạt
Có
Tiết kiệm năng lượng nhờ vào khả năng phát hiện trạng thái kết nối và chiều dài cáp
Có
Nguồn điện
Điện áp đầu vào
100 - 240 V AC, 50/60 Hz
Nguồn cấp
Bên ngoài
Tiêu thụ điện năng tối đa (watt)
62.79
Min. power Consumption (watt)
0.935
PoE power budget (watt)
60
Kích thước, khối lượng
Item
Kích thước sản phẩm (WxDxH)
193 x 84 x 26 mm (7.6" x 3.3" x 1.0" )
Khối lượng sản phẩm
392g (0.86 lb.)
Packing
Kích thước sản phẩm (WxDxH)
210 x 132 x 78 mm (8.3" x 5.2" x 3.1")
Khối lượng sản phẩm
950g (2.10 lb.)
Thông số môi trường
Hoạt động
Nhiệt độ
0°C đến 40°C/32°F đến 104°F
Độ ẩm
10% đến 90% (không ngưng tụ)
Lưu trữ
Nhiệt độ
-40°C đến 70°C/-40°F đến 158°F
Độ ẩm
10% đến 90% (không ngưng tụ)
Description
Mô tả sản phẩm
Switch Web Managed 8 Cổng Gigabit PoE
Case
Metal
Tính năng chính
Auto MDI/MDI-X
Có
Store and Forward
Có
Full Duplex Capability
Có
Flow Control
Có
Phần cứng
Cổng Ethernet 10/100/1000 Mbps
8
Cổng Ethernet 10/100/1000 Mbps PoE+
4
Hiệu suất
Switching Capacity
16 Gbps
Bảng địa chỉ MAC
4K
Bộ nhớ đệm gói
192 KB
Khung Jumbo
Lên đến 9 KB
Hệ thống
Web GUI
Có
802.3x Flow Control
Có
802.1Q VLAN
Có
WRR Priority QoS
Có
Port-based QoS
Có
802.1p CoS
Có
Broadcast Storm Control
Có
Phát hiện/bảo vệ vòng lặp (Loop)
Có
IGMP Snooping v1/v2/and v3 Compatitble
Có
Link Aggregation
Có
Port Mirroring
Có
Công nghệ Green
Thiết kế không quạt
Có
Tiết kiệm năng lượng nhờ vào khả năng phát hiện trạng thái kết nối và chiều dài cáp
Có
Nguồn điện
Điện áp đầu vào
100 - 240 V AC, 50/60 Hz
Nguồn cấp
Bên ngoài
Tiêu thụ điện năng tối đa (watt)
69.81
Min. power Consumption (watt)
1.485
PoE power budget (watt)
60
Kích thước, khối lượng
Item
Kích thước sản phẩm (WxDxH)
240 x 105 x 26 mm (9.5" x 4.1" x 1.0")
Khối lượng sản phẩm
584g (1.29 lb.)
Packing
Kích thước sản phẩm (WxDxH)
256 x 132 x 78 mm (10.1" x 5.2" x 3.1")
Khối lượng sản phẩm
1153g (2.54lb.)
Thông số môi trường
Hoạt động
Nhiệt độ
0°C đến 40°C/32°F đến 104°F
Độ ẩm
10% đến 90% (không ngưng tụ)
Lưu trữ
Nhiệt độ
-40°C đến 70°C/-40°F đến 158°F
Độ ẩm
10% đến 90% (không ngưng tụ)
* Tất cả các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước.