Switch Unmanaged 8 Cổng PoE Gigabit

GS1008HP

Switch housing

  • Metal

Giao diện

  • 8 cổng Ethernet RJ-45 10/100/1000 Mbps hỗ trợ MDI/MDIX tự động

Cổng PoE (RJ45)

  • Tiêu chuẩn: tương thích 802.3af và 802.3at
  • 8 cổng PoE+, 30 watts mỗi cổng
  • Tổng ngân sách PoE: 60 watts

Chỉ báo LED

  • PWR: Power
  • PoE MAX:
    • Amber: PoE power output over 50W (total budget 60W)
  • Per port: Link/Activity
    • Amber: 10/100 Mbps
    • Green: 1000 Mbps
  • Per port : PoE+
    • Green: PoE supported

Nguồn điện

  • Bộ chuyển đổi nguồn bên ngoài AC-to-DC
  • Input: 100-240 V AC, 50/60 Hz

Power Consumption

  • Max. power consumption (watt): 78.69
  • Min. power Consumption (watt): 1.54

Tiêu chuẩn

  • IEEE 802.3 10BASE-T Ethernet
  • IEEE 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet
  • IEEE 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet
  • IEEE 802.3 Nway auto-negotiation
  • IEEE 802.3x full duplex operation and flow control
  • IEEE 802.3az Energy Efficient Ethernet

Hiệu suất

  • Data transfer rate (half duplex/full duplex):
    • Ethernet: 10/20 Mbps
    • Fast Ethernet: 100/200 Mbps
    • Gigabit Ethernet: 1000/2000 Mbps
  • Bảng địa chỉ MAC: 4 K
  • Bộ nhớ đệm gói: 192 KB
  • Switching fabric (non-blocking): 16 Gbps

Tính năng

  • Compatible With IEEE 802.3af and 802.at Compliant PDs
  • Auto-MDI/MDIX trên tất cả các cổng
  • EEE802.3x Flow Control
  • IEEE 802.1p QoS
  • Khung Jumbo hỗ trợ lên đến 9 KB
  • Kích thước (WxDxH): 240 x 105 x 26 mm (9.45"x4.13"1.02")
  • Khối lượng: 610 g ( 1.34 lb.)
  • Kích thước đóng gói (WxDxH): 256 x 132 x 78 mm (10.08"x5.20"x3.07")
  • Khối lượng đóng gói: 1260 g (2.78 lb.)

Môi trường hoạt động

  • Nhiệt độ: 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F)
  • Độ ẩm: 10% đến 90% (không ngưng tụ)

Môi trường lưu trữ

  • Nhiệt độ: -40°C đến 70°C (-40°F đến 158°F)
  • Độ ẩm: 10% đến 95% (không ngưng tụ)
  • CE, FCC, BSMI, EAC
  • GbE Unmanaged PoE Switch
  • Bộ đổi nguồn
  • Hướng dẫn sử dụng

* Tất cả các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.