Switch Để Bàn Gigabit Ethernet 8 cổng

GS-108B v3

  • Switch housing
    • Metal
  • Giao diện
    • 8 cổng Ethernet RJ-45 10/100/1000 Mbps hỗ trợ tự động chuyển đổi MDI/MDIX
  • Cổng QoS
    • 2 cổng QoS cấp ưu tiên cao và 2 cổng QoS cấp ưu tiên trung bình
  • Chỉ báo LED
    • PWR: Power
    • Per port: Link/Activity
      • Amber: 10/100 Mbps
      • Green: 1000 Mbps
  • Nguồn điện
    • Input: 100-240 V AC
    • Output: 5 V DC, 1 A
  • Công suất tiêu thụ: tối đa 3 watt
  • Tiêu chuẩn
    • IEEE 802.3 10BASE-T Ethernet
    • IEEE 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet
    • IEEE 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet
    • IEEE 802.3 Nway auto-negotiation
    • IEEE 802.3x full duplex operation and flow control
    • IEEE 802.3az Energy Efficient Ethernet
  • Hiệu suất
    • Data transfer rate (half duplex/full duplex):
      • Ethernet: 10/20 Mbps
      • Fast Ethernet: 100/200 Mbps
      • Gigabit Ethernet: 1000/2000 Mbps
    • Bảng địa chỉ MAC: 4K
    • Bộ nhớ đệm gói: 128 KB
    • Switching fabric (non-blocking): 16 Gbps
  • Tính năng
    • Auto-MDI/MDIX trên tất cả các cổng
    • Phương thức truyền: Lưu trữ và chuyển tiếp
    • Hỗ trợ Port-based QoS
    • Khung Jumbo hỗ trợ lên đến 9 KB
  • Kích thước (WxDxH): 155 x 85 x 26 mm (6.1" x 3.3" x 1.0")
  • Khối lượng: 325 g (0.72 lb.)
  • Kích thước đóng gói (WxDxH): 161 x 90 x 95 mm (6.3" x 3.5" x 3.7")
  • Khối lượng đóng gói: 493 g (1.09 lb.)
  • Môi trường hoạt động
    • Nhiệt độ: 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F)
    • Độ ẩm: 10% đến 90% (không ngưng tụ)
  • Môi trường lưu trữ
    • Nhiệt độ: -40°C đến 70°C (-40°F đến 158°F)
    • Độ ẩm: 10% đến 95% (không ngưng tụ)
  • EMC: CE, EAC, FCC, BSMI Class B
  • Switch Gigabit
  • Bộ đổi nguồn
  • Hướng dẫn sử dụng