Switch Smart Managed 24/48 cổng GbE Lite-L3 với 4 cổng uplink 10G

XGS1930 Series

Mô tả sản phẩm


Tên sản phẩm

Switch Lite-L3 Smart Managed 24 cổng GbE với 4 cổng uplink 10G

Loại Switch

Smart Managed

Cổng


Tổng số cổng

28

100/1000 Mbps

24

10 Gigabit SFP+

4

Hiệu suất


Switching capacity (Gbps)

128

Tốc độ chuyển gói (Mpps)

95.2

Bộ nhớ đệm gói (byte)

1.5 M

Bảng địa chỉ MAC

16 K

L3 forwarding table

Max. 512 IPv4 entries

Max. 512 IPv6 entries

Bảng định tuyến

32

Giao diện IP (IPv4/IPv6)

32/32

Flash/RAM

32 MB/512 MB

Nguồn điện


Dòng điện vào

100 to 240 V AC, 50/60 Hz

Tiêu thụ điện năng tối đa (watt)

24.6

Kích thước, khối lượng


Kích thước (WxDxH)(mm/in.)

441 x 270 x 44/17.36 x 10.63 x 1.73

Khối lượng (kg/lb.)

3.4/7.5

Phụ kiện

Dây nguồn

Bộ giá treo

Green Feature


Không quạt

Môi trường


Hoạt động

Nhiệt độ: 0°C đến 50°C/32°F đến 122°F

Độ ẩm: 10% đến 90% (không ngưng tụ)

Lưu trữ

Nhiệt độ: -40°C đến 70°C/-40°F đến 158°F

Độ ẩm: 10% đến 90% (không ngưng tụ)

MTBF (hr)

1,211,024

Tản nhiệt (BTU/hr)

83.886

Độ ồn âm thanh (tối thiểu/tối đa, dBA)

0

Mô tả sản phẩm


Tên sản phẩm

Switch Lite-L3 Smart Managed 24 cổng GbE PoE+ với 4 cổng uplink 10G

Loại Switch

Smart Managed

Cổng


Tổng số cổng

28

100/1000 Mbps

24

10 Gigabit SFP+

4

PoE


Cổng PoE

24

Tổng nguồn PoE (Watts)

375

High power PoE 802.3at

Hiệu suất


Switching capacity (Gbps)

128

Tốc độ chuyển gói (Mpps)

95.2

Bộ nhớ đệm gói (byte)

1.5 M

Bảng địa chỉ MAC

16 K

L3 forwarding table

Max. 512 IPv4 entries

Max. 512 IPv6 entries

Bảng định tuyến

32

Giao diện IP (IPv4/IPv6)

32/32

Flash/RAM

32 MB/512 MB

Nguồn điện


Dòng điện vào

100 to 240 V AC, 50/60 Hz

Tiêu thụ điện năng tối đa (watt)

471

Kích thước, khối lượng


Kích thước (WxDxH)(mm/in.)

441 x 330 x 44/17.36 x 12.99 x 1.73

Khối lượng (kg/lb.)

4.6/10.14

Phụ kiện

Dây nguồn

Bộ giá treo

Môi trường


Hoạt động

Nhiệt độ: 0°C đến 50°C/32°F đến 122°F

Độ ẩm: 10% đến 90% (không ngưng tụ)

Lưu trữ

Nhiệt độ: -40°C đến 70°C/-40°F đến 158°F

Độ ẩm: 10% đến 90% (không ngưng tụ)

MTBF (hr)

1,369,432

Tản nhiệt (BTU/hr)

1,606.11

Độ ồn âm thanh (tối thiểu/tối đa, dBA)

28.5

Mô tả sản phẩm


Tên sản phẩm

Switch Lite-L3 Smart Managed 48 cổng GbE với 4 cổng uplink 10G

Loại Switch

Smart Managed

Cổng


Tổng số cổng

52

100/1000 Mbps

48

10 Gigabit SFP+

4

Hiệu suất


Switching capacity (Gbps)

176

Tốc độ chuyển gói (Mpps)

130.9

Bộ nhớ đệm gói (byte)

1.5 M

Bảng địa chỉ MAC

16 K

L3 forwarding table

Max. 512 IPv4 entries

Max. 512 IPv6 entries

Bảng định tuyến

32

Giao diện IP (IPv4/IPv6)

32/32

Flash/RAM

32 MB/512 MB

Nguồn điện


Dòng điện vào

100 to 240 V AC, 50/60 Hz

Tiêu thụ điện năng tối đa (watt)

55.7

Kích thước, khối lượng


Kích thước (WxDxH)(mm/in.)

441 x 270 x 44/17.36 x 10.63 x 1.73

Khối lượng (kg/lb.)

3.7/8.16

Phụ kiện

Dây nguồn

Bộ giá treo

Môi trường


Hoạt động

Nhiệt độ: 0°C đến 50°C/32°F đến 122°F

Độ ẩm: 10% đến 90% (không ngưng tụ)

Lưu trữ

Nhiệt độ: -40°C đến 70°C/-40°F đến 158°F

Độ ẩm: 10% đến 90% (không ngưng tụ)

MTBF (hr)

827,093

Tản nhiệt (BTU/hr)

189.937

Độ ồn âm thanh (tối thiểu/tối đa, dBA)

26.3

Mô tả sản phẩm


Tên sản phẩm

Switch Lite-L3 Smart Managed 48 cổng GbE PoE+ với 4 cổng uplink 10G

Loại Switch

Smart Managed

Cổng


Tổng số cổng

52

100/1000 Mbps

48

10 Gigabit SFP+

4

PoE


Cổng PoE

48

Tổng nguồn PoE (Watts)

375

High power PoE 802.3at

Hiệu suất


Switching capacity (Gbps)

176

Tốc độ chuyển gói (Mpps)

130.9

Bộ nhớ đệm gói (byte)

1.5 M

Bảng địa chỉ MAC

16 K

L3 forwarding table

Max. 512 IPv4 entries

Max. 512 IPv6 entries

Bảng định tuyến

32

Giao diện IP (IPv4/IPv6)

32/32

Flash/RAM

32 MB/512 MB

Nguồn điện


Dòng điện vào

100 to 240 V AC, 50/60 Hz

Tiêu thụ điện năng tối đa (watt)

498.4

Kích thước, khối lượng


Kích thước (WxDxH)(mm/in.)

441 x 330 x 44/17.36 x 12.99 x 1.73

Khối lượng (kg/lb.)

5.1/11.24

Phụ kiện

Dây nguồn

Bộ giá treo

Môi trường


Hoạt động

Nhiệt độ: 0°C đến 50°C/32°F đến 122°F

Độ ẩm: 10% đến 90% (không ngưng tụ)

Lưu trữ

Nhiệt độ: -40°C đến 70°C/-40°F đến 158°F

Độ ẩm: 10% đến 90% (không ngưng tụ)

MTBF (hr)

494,960

Tản nhiệt (BTU/hr)

1,699.544

Độ ồn âm thanh (tối thiểu/tối đa, dBA)

28.4


* All specifications are subject to change without notice.