Tường lửa USG FLEX
USG FLEX 50AX
License và Dịch vụ
USG FLEX 50AX cung cấp một bộ tính năng thiết yếu phù hợp với nhu cầu của các doanh nghiệp nhỏ, đảm bảo dịch vụ bảo mật cần thiết để bảo vệ doanh nghiệp khỏi các cuộc tấn công mạng. Trung tâm Điều khiển Nebula (NCC) cung cấp nhiều phương án đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Gói Nebula Plus/Professional mang đến cho bạn sự yên tâm và kiểm soát tốt hơn về các cập nhật và trạng thái mạng, cho phép bạn quản lý mạng đám mây với công nghệ tiên tiến nhất.
- Được hỗ trợ trên On Premises
- Được hỗ trợ trên Nebula
Dịch vụ/Thành phần | On Premises | Nebula Cloud | |
Gói Lọc Nội Dung* | Lọc Web Chặn truy cập vào các trang web độc hại hoặc rủi ro |
||
SecuReporter Báo cáo phân tích bảo mật dựa trên đám mây với nhật ký được lưu trữ trong 30 ngày |
|||
Đồng bộ Hồ sơ Bảo mật | |||
Network Premium Đăng nhập đơn giản vào nhiều hệ thống |
|||
Gói Nebula Professional Một gói dịch vụ cung cấp đầy đủ các tính năng Cloud cho cấu hình, triển khai, giám sát và quản lý các thiết bị tường lửa, điểm truy cập và switch |
Gói Nebula Professional | ||
Gói Nebula Plus Một gói dịch vụ mới bao gồm các tính năng nâng cao được sử dụng nhiều nhất |
Gói Nebula Plus |
*Vui lòng liên hệ với dịch vụ chăm sóc khách hàng tại địa phương nếu bạn không thể sử dụng license lọc nội dung Nebula.
USG FLEX 50AX
-
350Mbps
SPI Firewall Throughput
-
90Mbps
VPN Throughput
-
4 x LAN/DMZ,
1 x WANGiao diện USG FLEX
-
Standalone /
SecuReporterQuản lý
Thông số kỹ thuật
Thông số phần cứng
Tiêu chuẩn WiFi
-
Cổng RJ-45 10/100/1000 Mbps
4 x LAN/DMZ, 1 x WAN
Cổng USB 3.0
1
Cổng console
RJ45
Gắn được trên giá đỡ
-
Không quạt
Có
Hiệu suất Hệ thống*1
Thông lượng SPI firewall (Mbps)*2
350
Thông lượng VPN (Mbps)
90
Thông lượng VPN IMIX (Mbps)*3
40
Thông lượng IPS (Mbps)*4
-
Thông lượng Anti-Malware (Mbps)*4
-
Thông lượng UTM (Anti-malware & IPS, Mbps)*4
-
Số phiên TCP đồng thời tối đa*5
20,000
Số lượng Tunnel VPN IPsec gateway-to-gateway được đề xuất
5
Số lượng Tunnel VPN IPsec đồng thời tối đa*6
20
Số người dùng SSL VPN đồng thời
15
Giao diện VLAN
8
Thông số không dây
Tiêu chuẩn
-
Tần số không dây
-
Radio
-
Số lượng SSID
-
Số lượng ăng-ten
-
Độ lợi ăng-ten
-
Tốc độ truyền dữ liệu
-
Tính năng Chính
Dịch vụ Bảo mật
Sandboxing*7
-
Bộ lọc Danh tiếng*7
-
IPS*7
-
Tuần Tra Ứng Dụng*7
-
Email Security*7
-
Bộ lọc Web*7
Có
SecuReporter*7
Có
Collaborative Detection & Response*7
-
SSL (HTTPS) Inspection
-
Kiếm Soát Địa Lý
Có
Xác Thực 2 Lớp
Có
Device Insight
Có
Đồng bộ Hồ sơ Bảo mật*7
Có
Tính năng VPN
VPN
IKEv2, IPSec, SSL, L2TP/IPSec
Microsoft Azure
Có
Amazon VPC
Có
Quản lý WLAN
Default Number of Managed AP
-
Recommend max. AP in 1 AP Group
-
Secure WiFi Service*7
-
Maximum No. of Tunnel-Mode AP
-
Maximum No. of Managed AP
-
Quản lý và Kết nối
Chế độ Nebula Cloud
Có
Chế độ Kiểm soát Nebula Cloud
Có
Device HA Pro
-
Link Aggregation (LAG)
-
Hotspot Management*7
-
Ticket printer support*9/ Support Qty (max.)
-
Concurrent device logins (default/max.)*7*8
64
Nguồn điện
Đầu vào
12V DC, 2.0 A max.
Công suất tiêu thụ tối đa (Watt Max.)
12
Tỷ lệ tản nhiệt (BTU/hr)
40.92
Thông số Vật lý
Sản phẩm
Kích thước (WxDxH)(mm/in.): 216 x 147.3 x 33/8.50 x 5.80 x 1.30
Trọng lượng (kg/lb.): 0.88/1.94
Đóng gói
Kích thước (WxDxH)(mm/in.): 276 x 185 x 98/10.87 x 7.28 x 3.86
Trọng lượng (kg/lb.): 1.41/3.11
Phụ kiện kèm theo
Power adapter
Cáp RJ-45 - RS-232 để kết nối console
Thông số Môi trường
Hoạt động
Nhiệt độ: 0°C đến 40°C / 32°F đến 104°F
Humidity: 10% đến 90% (không ngưng tụ)
Lưu trữ
Nhiệt độ: -40°C to 70°C/-40°F to 158°F
Humidity: 10% to 90%(non-condensing)
MTBF (hr)
1110,795(at 25℃) and 655,130(at 40℃)
Acoustic noise
-
Chứng chỉ
EMC
FCC Part 15 (Class B)
CE EMC (Class B)
RCM
BSMI
An toàn
BSMI
UL
Thông số phần cứng
Tiêu chuẩn WiFi
802.11 ax/ac/n/g/b/a
Cổng RJ-45 10/100/1000 Mbps
4 x LAN/DMZ, 1 x WAN
Cổng USB 3.0
1
Cổng console
RJ45
Gắn được trên giá đỡ
-
Không quạt
Có
Hiệu suất Hệ thống*1
Thông lượng SPI firewall (Mbps)*2
350
Thông lượng VPN (Mbps)
90
Thông lượng VPN IMIX (Mbps)*3
40
Thông lượng IPS (Mbps)*4
-
Thông lượng Anti-Malware (Mbps)*4
-
Thông lượng UTM (Anti-malware & IPS, Mbps)*4
-
Số phiên TCP đồng thời tối đa*5
20,000
Số lượng Tunnel VPN IPsec gateway-to-gateway được đề xuất
5
Số lượng Tunnel VPN IPsec đồng thời tối đa*6
20
Số người dùng SSL VPN đồng thời
15
Giao diện VLAN
8
Thông số không dây
Tiêu chuẩn
802.11 ax/ac/n/g/b/a
Tần số không dây
2.4 / 5 GHz
Radio
2
Số lượng SSID
4
Số lượng ăng-ten
2 ăng-ten có thể tháo rời
Độ lợi ăng-ten
3dbi @2.4GHz/5GHz
Tốc độ truyền dữ liệu
2.4GHz: lên đến 600Mbps
5GHz: lên đến 1200Mbps
Tính năng Chính
Dịch vụ Bảo mật
Sandboxing*7
-
Bộ lọc Danh tiếng*7
-
IPS*7
-
Tuần Tra Ứng Dụng*7
-
Email Security*7
-
Bộ lọc Web*7
Có
SecuReporter*7
Có
Collaborative Detection & Response*7
-
SSL (HTTPS) Inspection
-
Kiếm Soát Địa Lý
Có
Xác Thực 2 Lớp
Có
Device Insight
Có
Đồng bộ Hồ sơ Bảo mật*7
Có
Tính năng VPN
VPN
IKEv2, IPSec, SSL, L2TP/IPSec
Microsoft Azure
Có
Amazon VPC
Có
Quản lý WLAN
Default Number of Managed AP
-
Recommend max. AP in 1 AP Group
-
Secure WiFi Service*7
-
Maximum No. of Tunnel-Mode AP
-
Maximum No. of Managed AP
-
Quản lý và Kết nối
Chế độ Nebula Cloud
Có
Chế độ Kiểm soát Nebula Cloud
Có
Device HA Pro
-
Link Aggregation (LAG)
-
Hotspot Management*7
-
Ticket printer support*9/ Support Qty (max.)
-
Concurrent device logins (default/max.)*7*8
64
Nguồn điện
Đầu vào
12V DC, 2.5A max.
Công suất tiêu thụ tối đa (Watt Max.)
24.3
Tỷ lệ tản nhiệt (BTU/hr)
55.37
Thông số Vật lý
Sản phẩm
Kích thước (WxDxH)(mm/in.): 216 x 149.28 x 33/8.50 x 5.88 x 1.30
Trọng lượng (kg/lb.): 1.00/ 2.20
Đóng gói
Kích thước (WxDxH)(mm/in.): 276 x 185 x 98/10.87 x 7.28 x 3.86
Trọng lượng (kg/lb.): 1.53/ 3.37
Phụ kiện kèm theo
Bộ đổi nguồn có phích cắm
Cáp RJ-45 - RS-232 để kết nối console
Ăng-ten
Thông số Môi trường
Hoạt động
Nhiệt độ: 0°C đến 40°C / 32°F đến 104°F
Humidity: 10% đến 90% (không ngưng tụ)
Lưu trữ
Nhiệt độ: - 30°C đến 70°C / - 22°F đến 158°F
Humidity: 10% to 90%(non-condensing)
MTBF (hr)
766,228(at 25℃) and 426,310(at 40℃)
Acoustic noise
-
Chứng chỉ
EMC
FCC Part 15 (Class B)
IC EMC (Class B)
CE EMC (Class B)
RCM (Class B)
BSMI
An toàn
LVD (EN62368-1)
BSMI
Thông số phần cứng
Tiêu chuẩn WiFi
-
Cổng RJ-45 10/100/1000 Mbps
3 x LAN/DMZ, 1 x WAN, 1 x OPT
Cổng USB 3.0
1
Cổng console
RJ45
Gắn được trên giá đỡ
-
Không quạt
Có
Hiệu suất Hệ thống*1
Thông lượng SPI firewall (Mbps)*2
900
Thông lượng VPN (Mbps)
270
Thông lượng VPN IMIX (Mbps)*3
100
Thông lượng IPS (Mbps)*4
540
Thông lượng Anti-Malware (Mbps)*4
360
Thông lượng UTM (Anti-malware & IPS, Mbps)*4
360
Số phiên TCP đồng thời tối đa*5
300,000
Số lượng Tunnel VPN IPsec gateway-to-gateway được đề xuất
20
Số lượng Tunnel VPN IPsec đồng thời tối đa*6
50
Số người dùng SSL VPN đồng thời
30
Giao diện VLAN
8
Thông số không dây
Tiêu chuẩn
-
Tần số không dây
-
Radio
-
Số lượng SSID
-
Số lượng ăng-ten
-
Độ lợi ăng-ten
-
Tốc độ truyền dữ liệu
-
Tính năng Chính
Dịch vụ Bảo mật
Sandboxing*7
Có
Bộ lọc Danh tiếng*7
Có
IPS*7
Có
Tuần Tra Ứng Dụng*7
Có
Email Security*7
Có
Bộ lọc Web*7
Có
SecuReporter*7
Có
Collaborative Detection & Response*7
Có
SSL (HTTPS) Inspection
Có
Kiếm Soát Địa Lý
Có
Xác Thực 2 Lớp
Có
Device Insight
Có
Đồng bộ Hồ sơ Bảo mật*7
Có
Tính năng VPN
VPN
IKEv2, IPSec, SSL, L2TP/IPSec
Microsoft Azure
Có
Amazon VPC
Có
Quản lý WLAN
Default Number of Managed AP
8
Recommend max. AP in 1 AP Group
10
Secure WiFi Service*7
Có
Maximum No. of Tunnel-Mode AP
6
Maximum No. of Managed AP
24
Quản lý và Kết nối
Chế độ Nebula Cloud
Có
Chế độ Kiểm soát Nebula Cloud
Có
Device HA Pro
-
Link Aggregation (LAG)
-
Hotspot Management*7
-
Ticket printer support*9/ Support Qty (max.)
-
Concurrent device logins (default/max.)*7*8
64
Nguồn điện
Đầu vào
12V DC, 2A max.
Công suất tiêu thụ tối đa (Watt Max.)
12.5
Tỷ lệ tản nhiệt (BTU/hr)
42.65
Thông số Vật lý
Sản phẩm
Kích thước (WxDxH)(mm/in.): 216 x 147.3 x 33/8.50 x 5.80 x 1.30
Trọng lượng (kg/lb.): 0.85/1.87
Đóng gói
Kích thước (WxDxH)(mm/in.): 284 x 190 x 100/11.18 x 7.48 x 3.94
Trọng lượng (kg/lb.): 1.40/3.09
Phụ kiện kèm theo
Power adapter
Cáp RJ-45 - RS-232 để kết nối console
Thông số Môi trường
Hoạt động
Nhiệt độ: 0°C đến 40°C / 32°F đến 104°F
Humidity: 10% đến 90% (không ngưng tụ)
Lưu trữ
Nhiệt độ: -40°C to 70°C/-40°F to 158°F
Humidity: 10% to 90%(non-condensing)
MTBF (hr)
989,810 (at 25℃) and 576,237 (at 40℃)
Acoustic noise
-
Chứng chỉ
EMC
FCC Part 15 (Class B)
CE EMC (Class B)
BSMI
An toàn
LVD (EN60950-1)
BSMI
Thông số phần cứng
Tiêu chuẩn WiFi
802.11 ax/ac/n/g/b/a
Cổng RJ-45 10/100/1000 Mbps
3 x LAN/DMZ, 1 x WAN, 1 x OPT
Cổng USB 3.0
1
Cổng console
RJ45
Gắn được trên giá đỡ
-
Không quạt
Có
Hiệu suất Hệ thống*1
Thông lượng SPI firewall (Mbps)*2
900
Thông lượng VPN (Mbps)
270
Thông lượng VPN IMIX (Mbps)*3
100
Thông lượng IPS (Mbps)*4
540
Thông lượng Anti-Malware (Mbps)*4
360
Thông lượng UTM (Anti-malware & IPS, Mbps)*4
360
Số phiên TCP đồng thời tối đa*5
300,000
Số lượng Tunnel VPN IPsec gateway-to-gateway được đề xuất
20
Số lượng Tunnel VPN IPsec đồng thời tối đa*6
50
Số người dùng SSL VPN đồng thời
30
Giao diện VLAN
8
Thông số không dây
Tiêu chuẩn
802.11 ax/ac/n/g/b/a
Tần số không dây
2.4 / 5 GHz
Radio
2
Số lượng SSID
4
Số lượng ăng-ten
2 ăng-ten có thể tháo rời
Độ lợi ăng-ten
3dbi @2.4GHz/5GHz
Tốc độ truyền dữ liệu
2.4GHz: lên đến 600Mbps
5GHz: lên đến 1200Mbps
Tính năng Chính
Dịch vụ Bảo mật
Sandboxing*7
Có
Bộ lọc Danh tiếng*7
Có
IPS*7
Có
Tuần Tra Ứng Dụng*7
Có
Email Security*7
Có
Bộ lọc Web*7
Có
SecuReporter*7
Có
Collaborative Detection & Response*7
Có
SSL (HTTPS) Inspection
Có
Kiếm Soát Địa Lý
Có
Xác Thực 2 Lớp
Có
Device Insight
Có
Đồng bộ Hồ sơ Bảo mật*7
Có
Tính năng VPN
VPN
IKEv2, IPSec, SSL, L2TP/IPSec
Microsoft Azure
Có
Amazon VPC
Có
Quản lý WLAN
Default Number of Managed AP
8
Recommend max. AP in 1 AP Group
10
Secure WiFi Service*7
Có
Maximum No. of Tunnel-Mode AP
6
Maximum No. of Managed AP
24
Quản lý và Kết nối
Chế độ Nebula Cloud
Có
Chế độ Kiểm soát Nebula Cloud
Có
Device HA Pro
-
Link Aggregation (LAG)
-
Hotspot Management*7
-
Ticket printer support*9/ Support Qty (max.)
-
Concurrent device logins (default/max.)*7*8
64
Nguồn điện
Đầu vào
12V DC, 2.5A max.
Công suất tiêu thụ tối đa (Watt Max.)
24.3
Tỷ lệ tản nhiệt (BTU/hr)
55.37
Thông số Vật lý
Sản phẩm
Kích thước (WxDxH)(mm/in.): 216 x 149.28 x 33/8.50 x 5.88 x 1.30
Trọng lượng (kg/lb.): 1.00/2.20
Đóng gói
Kích thước (WxDxH)(mm/in.): 284 x 190 x 100/11.18 x 7.48 x 3.94
Trọng lượng (kg/lb.): 1.53/3.37
Phụ kiện kèm theo
Bộ đổi nguồn có phích cắm
Cáp RJ-45 - RS-232 để kết nối console
Ăng-ten
Thông số Môi trường
Hoạt động
Nhiệt độ: 0°C đến 40°C / 32°F đến 104°F
Humidity: 10% đến 90% (không ngưng tụ)
Lưu trữ
Nhiệt độ: -40°C to 70°C/-40°F to 158°F
Humidity: 10% to 90%(non-condensing)
MTBF (hr)
766,228(at 25℃) and 426,310(at 40℃)
Acoustic noise
-
Chứng chỉ
EMC
FCC Part 15 (Class B)
IC EMC (Class B)
CE EMC (Class B)
RCM (Class B)
BSMI
An toàn
LVD (EN62368-1)
BSMI
Thông số phần cứng
Tiêu chuẩn WiFi
802.11 a/b/g/n/ac
Cổng RJ-45 10/100/1000 Mbps
3 x LAN/DMZ, 1 x WAN, 1 x SFP, 1 x OPT
Cổng USB 3.0
1
Cổng console
RJ45
Gắn được trên giá đỡ
-
Không quạt
Có
Hiệu suất Hệ thống*1
Thông lượng SPI firewall (Mbps)*2
900
Thông lượng VPN (Mbps)
270
Thông lượng VPN IMIX (Mbps)*3
100
Thông lượng IPS (Mbps)*4
540
Thông lượng Anti-Malware (Mbps)*4
360
Thông lượng UTM (Anti-malware & IPS, Mbps)*4
360
Số phiên TCP đồng thời tối đa*5
300,000
Số lượng Tunnel VPN IPsec gateway-to-gateway được đề xuất
20
Số lượng Tunnel VPN IPsec đồng thời tối đa*6
50
Số người dùng SSL VPN đồng thời
30
Giao diện VLAN
8
Thông số không dây
Tiêu chuẩn
802.11 a/b/g/n/ac
Tần số không dây
2.4 / 5 GHz
Radio
2
Số lượng SSID
4
Số lượng ăng-ten
3 detachable antennas
Độ lợi ăng-ten
2 dBi @ 2.4 GHz
3 dBi @ 5 GHz
Tốc độ truyền dữ liệu
2.4 GHz: up to 300 Mbps
5 GHz: up to 866 Mbps
Tính năng Chính
Dịch vụ Bảo mật
Sandboxing*7
Có
Bộ lọc Danh tiếng*7
Có
IPS*7
Có
Tuần Tra Ứng Dụng*7
Có
Email Security*7
Có
Bộ lọc Web*7
Có
SecuReporter*7
Có
Collaborative Detection & Response*7
Có
SSL (HTTPS) Inspection
Có
Kiếm Soát Địa Lý
Có
Xác Thực 2 Lớp
Có
Device Insight
Có
Đồng bộ Hồ sơ Bảo mật*7
Có
Tính năng VPN
VPN
IKEv2, IPSec, SSL, L2TP/IPSec
Microsoft Azure
Có
Amazon VPC
Có
Quản lý WLAN
Default Number of Managed AP
8
Recommend max. AP in 1 AP Group
10
Secure WiFi Service*7
Có
Maximum No. of Tunnel-Mode AP
6
Maximum No. of Managed AP
24
Quản lý và Kết nối
Chế độ Nebula Cloud
Có
Chế độ Kiểm soát Nebula Cloud
Có
Device HA Pro
-
Link Aggregation (LAG)
-
Hotspot Management*7
-
Ticket printer support*9/ Support Qty (max.)
-
Concurrent device logins (default/max.)*7*8
64
Nguồn điện
Đầu vào
12V DC, 2A max.
Công suất tiêu thụ tối đa (Watt Max.)
12.5
Tỷ lệ tản nhiệt (BTU/hr)
42.65
Thông số Vật lý
Sản phẩm
Kích thước (WxDxH)(mm/in.): 216 x 147.3 x 33/8.50 x 5.80 x 1.30
Trọng lượng (kg/lb.): 0.85/1.87
Đóng gói
Kích thước (WxDxH)(mm/in.): 284 x 190 x 100/11.18 x 7.48 x 3.94
Trọng lượng (kg/lb.): 1.40/3.09
Phụ kiện kèm theo
Power adapter
Cáp RJ-45 - RS-232 để kết nối console
Thông số Môi trường
Hoạt động
Nhiệt độ: 0°C đến 40°C / 32°F đến 104°F
Humidity: 10% đến 90% (không ngưng tụ)
Lưu trữ
Nhiệt độ: -40°C to 70°C/-40°F to 158°F
Humidity: 10% to 90%(non-condensing)
MTBF (hr)
656,318(at 25℃) and 387,490(at 40℃)
Acoustic noise
-
Chứng chỉ
EMC
FCC Part 15 (Class B)
CE EMC (Class B)
BSMI
An toàn
LVD (EN60950-1)
BSMI
Thông số phần cứng
Tiêu chuẩn WiFi
-
Cổng RJ-45 10/100/1000 Mbps
4 x LAN/DMZ, 2 x WAN, 1 x SFP
Cổng USB 3.0
2
Cổng console
DB9
Gắn được trên giá đỡ
Có
Không quạt
Có
Hiệu suất Hệ thống*1
Thông lượng SPI firewall (Mbps)*2
1,800
Thông lượng VPN (Mbps)
450
Thông lượng VPN IMIX (Mbps)*3
160
Thông lượng IPS (Mbps)*4
1,100
Thông lượng Anti-Malware (Mbps)*4
570
Thông lượng UTM (Anti-malware & IPS, Mbps)*4
550
Số phiên TCP đồng thời tối đa*5
600,000
Số lượng Tunnel VPN IPsec gateway-to-gateway được đề xuất
50
Số lượng Tunnel VPN IPsec đồng thời tối đa*6
100
Số người dùng SSL VPN đồng thời
60
Giao diện VLAN
16
Thông số không dây
Tiêu chuẩn
-
Tần số không dây
-
Radio
-
Số lượng SSID
-
Số lượng ăng-ten
-
Độ lợi ăng-ten
-
Tốc độ truyền dữ liệu
-
Tính năng Chính
Dịch vụ Bảo mật
Sandboxing*7
Có
Bộ lọc Danh tiếng*7
Có
IPS*7
Có
Tuần Tra Ứng Dụng*7
Có
Email Security*7
Có
Bộ lọc Web*7
Có
SecuReporter*7
Có
Collaborative Detection & Response*7
Có
SSL (HTTPS) Inspection
Có
Kiếm Soát Địa Lý
Có
Xác Thực 2 Lớp
Có
Device Insight
Có
Đồng bộ Hồ sơ Bảo mật*7
Có
Tính năng VPN
VPN
IKEv2, IPSec, SSL, L2TP/IPSec
Microsoft Azure
Có
Amazon VPC
Có
Quản lý WLAN
Default Number of Managed AP
8
Recommend max. AP in 1 AP Group
20
Secure WiFi Service*7
Có
Maximum No. of Tunnel-Mode AP
10
Maximum No. of Managed AP
40
Quản lý và Kết nối
Chế độ Nebula Cloud
Có
Chế độ Kiểm soát Nebula Cloud
Có
Device HA Pro
-
Link Aggregation (LAG)
-
Hotspot Management*7
Có
Concurrent device logins (default/max.)*7*8
200
Nguồn điện
Đầu vào
12V DC, 2.5A max.
Công suất tiêu thụ tối đa (Watt Max.)
13.3
Tỷ lệ tản nhiệt (BTU/hr)
45.38
Thông số Vật lý
Sản phẩm
Kích thước (WxDxH)(mm/in.): 272 x 187 x 36/10.7 x 7.36 x 1.42
Trọng lượng (kg/lb.): 1.4/3.09
Đóng gói
Kích thước (WxDxH)(mm/in.): 427 x 247 x 73/16.81 x 9.72 x 2.87
Trọng lượng (kg/lb.): 2.23 (W/O breacket), 2.42 (W/ breacket)
Phụ kiện kèm theo
Power adapter
Rack mounting kit
Thông số Môi trường
Hoạt động
Nhiệt độ: 0°C đến 40°C / 32°F đến 104°F
Humidity: 10% đến 90% (không ngưng tụ)
Lưu trữ
Nhiệt độ: -40°C to 70°C/-40°F to 158°F
Humidity: 10% to 90%(non-condensing)
MTBF (hr)
832,102(at 25℃) and 536,472(at 40℃)
Acoustic noise
-
Chứng chỉ
EMC
FCC Part 15 (Class B)
CE EMC (Class B)
C-Tick (Class B)
BSMI
An toàn
LVD (EN60950-1)
BSMI
Thông số phần cứng
Tiêu chuẩn WiFi
-
Cổng RJ-45 10/100/1000 Mbps
7(Configurable), 1x SFP
Cổng USB 3.0
2
Cổng console
DB9
Gắn được trên giá đỡ
Có
Không quạt
-
Hiệu suất Hệ thống*1
Thông lượng SPI firewall (Mbps)*2
2,300
Thông lượng VPN (Mbps)
810
Thông lượng VPN IMIX (Mbps)*3
240
Thông lượng IPS (Mbps)*4
1,500
Thông lượng Anti-Malware (Mbps)*4
800
Thông lượng UTM (Anti-malware & IPS, Mbps)*4
800
Số phiên TCP đồng thời tối đa*5
1,000,000
Số lượng Tunnel VPN IPsec gateway-to-gateway được đề xuất
150
Số lượng Tunnel VPN IPsec đồng thời tối đa*6
300
Số người dùng SSL VPN đồng thời
150
Giao diện VLAN
64
Thông số không dây
Tiêu chuẩn
-
Tần số không dây
-
Radio
-
Số lượng SSID
-
Số lượng ăng-ten
-
Độ lợi ăng-ten
-
Tốc độ truyền dữ liệu
-
Tính năng Chính
Dịch vụ Bảo mật
Sandboxing*7
Có
Bộ lọc Danh tiếng*7
Có
IPS*7
Có
Tuần Tra Ứng Dụng*7
Có
Email Security*7
Có
Bộ lọc Web*7
Có
SecuReporter*7
Có
Collaborative Detection & Response*7
Có
SSL (HTTPS) Inspection
Có
Kiếm Soát Địa Lý
Có
Xác Thực 2 Lớp
Có
Device Insight
Có
Đồng bộ Hồ sơ Bảo mật*7
Có
Tính năng VPN
VPN
IKEv2, IPSec, SSL, L2TP/IPSec
Microsoft Azure
Có
Amazon VPC
Có
Quản lý WLAN
Default Number of Managed AP
8
Recommend max. AP in 1 AP Group
60
Secure WiFi Service*7
Có
Maximum No. of Tunnel-Mode AP
18
Maximum No. of Managed AP
72
Quản lý và Kết nối
Chế độ Nebula Cloud
Có
Chế độ Kiểm soát Nebula Cloud
Có
Device HA Pro
Có
Link Aggregation (LAG)
Có
Hotspot Management*7
Có
Concurrent device logins (default/max.)*7*8
200 / 300
Nguồn điện
Đầu vào
12V DC, 4.17A
Công suất tiêu thụ tối đa (Watt Max.)
24.1
Tỷ lệ tản nhiệt (BTU/hr)
82.23
Thông số Vật lý
Sản phẩm
Kích thước (WxDxH)(mm/in.): 300 x 88 x 44/16.93 x 7.4 x 1.73
Trọng lượng (kg/lb.): 1.65/3.64
Đóng gói
Kích thước (WxDxH)(mm/in.): 351 x 152 x 245/13.82 x 5.98 x 9.65
Trọng lượng (kg/lb.): 2.83/6.24
Phụ kiện kèm theo
Power adapter
Power cord
Rack mounting kit
Thông số Môi trường
Hoạt động
Nhiệt độ: 0°C đến 40°C / 32°F đến 104°F
Humidity: 10% đến 90% (không ngưng tụ)
Lưu trữ
Nhiệt độ: -40°C to 70°C/-40°F to 158°F
Humidity: 10% to 90%(non-condensing)
MTBF (hr)
937,790(at 25℃) and 529,688(at 40℃)
Acoustic noise
24.5dBA on <25degC Hoạt động Temperature 41.5dBA on full FAN speed.
Chứng chỉ
EMC
FCC Part 15 (Class A)
CE EMC (Class A)
C-Tick (Class A)
BSMI
An toàn
LVD (EN60950-1)
BSMI
Thông số phần cứng
Tiêu chuẩn WiFi
-
Cổng RJ-45 10/100/1000 Mbps
12 (configurable), 2x SFP (configurable)
Cổng USB 3.0
2
Cổng console
DB9
Gắn được trên giá đỡ
Có
Không quạt
-
Hiệu suất Hệ thống*1
Thông lượng SPI firewall (Mbps)*2
5,400
Thông lượng VPN (Mbps)
1,100
Thông lượng VPN IMIX (Mbps)*3
550
Thông lượng IPS (Mbps)*4
2,000
Thông lượng Anti-Malware (Mbps)*4
1,450
Thông lượng UTM (Anti-malware & IPS, Mbps)*4
1,350
Số phiên TCP đồng thời tối đa*5
1,600,000
Số lượng Tunnel VPN IPsec gateway-to-gateway được đề xuất
250
Số lượng Tunnel VPN IPsec đồng thời tối đa*6
500
Số người dùng SSL VPN đồng thời
150
Giao diện VLAN
128
Thông số không dây
Tiêu chuẩn
-
Tần số không dây
-
Radio
-
Số lượng SSID
-
Số lượng ăng-ten
-
Độ lợi ăng-ten
-
Tốc độ truyền dữ liệu
-
Tính năng Chính
Dịch vụ Bảo mật
Sandboxing*7
Có
Bộ lọc Danh tiếng*7
Có
IPS*7
Có
Tuần Tra Ứng Dụng*7
Có
Email Security*7
Có
Bộ lọc Web*7
Có
SecuReporter*7
Có
Collaborative Detection & Response*7
Có
SSL (HTTPS) Inspection
Có
Kiếm Soát Địa Lý
Có
Xác Thực 2 Lớp
Có
Device Insight
Có
Đồng bộ Hồ sơ Bảo mật*7
Có
Tính năng VPN
VPN
IKEv2, IPSec, SSL, L2TP/IPSec
Microsoft Azure
Có
Amazon VPC
Có
Quản lý WLAN
Default Number of Managed AP
8
Recommend max. AP in 1 AP Group
200
Secure WiFi Service*7
Có
Maximum No. of Tunnel-Mode AP
130
Maximum No. of Managed AP
520
Quản lý và Kết nối
Chế độ Nebula Cloud
Có
Chế độ Kiểm soát Nebula Cloud
Có
Device HA Pro
Có
Link Aggregation (LAG)
Có
Hotspot Management*7
Có
Concurrent device logins (default/max.)*7*8
500 / 2000
Nguồn điện
Đầu vào
100-240V AC, 50/60Hz, 2.5A max.
Công suất tiêu thụ tối đa (Watt Max.)
46
Tỷ lệ tản nhiệt (BTU/hr)
120.1
Thông số Vật lý
Sản phẩm
Kích thước (WxDxH)(mm/in.): 430 x 250 x 44/16.93 x 9.84 x 1.73
Trọng lượng (kg/lb.): 3.3/7.28
Đóng gói
Kích thước (WxDxH)(mm/in.): 519 x 392 x 163/20.43 x 15.43 x 6.42
Trọng lượng (kg/lb.): 4.8/10.58
Phụ kiện kèm theo
Power cord
Rack mounting kit
Thông số Môi trường
Hoạt động
Nhiệt độ: 0°C đến 40°C / 32°F đến 104°F
Humidity: 10% đến 90% (không ngưng tụ)
Lưu trữ
Nhiệt độ: -40°C to 70°C/-40°F to 158°F
Humidity: 10% to 90%(non-condensing)
MTBF (hr)
947,737(at 25℃) and 444,931 (at 40℃)
Acoustic noise
25.3dBA on <25degC Hoạt động Temperature 46.2dBA on full FAN speed.
Chứng chỉ
EMC
FCC Part 15 (Class A)
CE EMC (Class A)
C-Tick (Class A)
BSMI
An toàn
LVD (EN60950-1)
BSMI
- Ghi chú:
- *: Thông số áp dụng cho firmware ZLD5.38 hoặc mới hơn.
- *1: Hiệu suất thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, điều kiện mạng và các ứng dụng được kích hoạt.
- *2: Thông lượng tối đa dựa trên RFC 2544 (các gói UDP 1518 byte).
- *3: Thông lượng VPN dựa trên RFC 2544 (các gói UDP 1424 byte); IMIX: Thông lượng UDP dựa trên sự kết hợp của các gói 64 byte, 512 byte và 1424 byte.
- *4: Thông lượng chống malware (chế độ Express) và IPS dựa vào kết quả kiểm tra hiệu suất HTTP tiêu chuẩn ngành (các gói HTTP 1460 byte) được thực hiện với nhiều luồng dữ liệu.
- *5: Số phiên tối đa được đo lường dựa vào công cụ kiểm tra IXIA IxLoad tiêu chuẩn ngành.
- *6: Bao gồm Gateway-to-Gateway và Client-to-Gateway.
- *7: Yêu cầu license Zyxel để kích hoạt hoặc mở rộng dịch vụ bảo mật.
- *8: Đây là số lượng khuyến nghị tối đa các thiết bị đăng nhập cùng một lúc.
- *9: Hỗ trợ license Quản lý Hotspot.
- *10: USG FLEX 100 rev1 sử dụng thiết kế phần cứng mới được trang bị 4 cổng LAN/DMZ, 1 cổng WAN.
* Quyền truy cập và phí license có thể thay đổi tùy theo quốc gia.
* Tất cả các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.