BE11000 (WiFi 7) Triple-Radio NebulaFlex Pro Access Point

WBE530

Wireless


Tiêu chuẩn

IEEE 802.11 be/ax/ac/n/g/b/a

MIMO

MU-MIMO

Tốc độ không dây

2.4 GHz: 688 Mbps

5 GHz: 4324 Mbps

6 GHz: 5764 Mbps

Băng tần

2.4 GHz:

USA (FCC): 2.412 to 2.462 GHz

Europe (ETSI): 2.412 to 2.472 GHz

 

5 GHz:

USA (FCC): 5.15 to 5.35 GHz; 5.470 to 5.850 GHz

European (ETSI): 5.15 to 5.35 GHz; 5.470 to 5.725 GHz

 

6 GHz:

USA (FCC): 5.925 to 6.425 GHz; 6.525 to 7.125 GHz

European (ETSI): 5.925 to 6.425 GHz

Băng thông

20-, 40-, 80-, 160-, 240- và 320-MHz

Công suất phát chuẩn *1

US (2.4GHz/5GHz/6GHz):

27/25/23dBm

 

EU (2.4GHz/5GHz/6GHz):

19/25/21dBm

Thiết kế RF


Loại ăng-ten

Ăng-ten trong

Độ lợi ăng-ten

2.4 GHz:

3 dBi, 2X2:2SS

 

5 GHz:

4 dBi, 2X2:2SS

 

6 GHz:

4 dBi, 2X2:2SS

Độ nhạy thu tối thiểu

Độ nhạy thu tối thiểu lên đến -99 dBm

Tính năng WLAN


Band steering

WDS/Mesh*2

Fast roaming

Xác thực trước, lưu trữ PMK và 802.11r/k/v

DCS

Cân bằng tải

Advanced cellular coexistence

Bảo mật


Mã hóa

WEP

WPA

WPA2

WPA3

Xác thực

IEEE 802.1X

Xác thực RADIUS

Quản lý truy cập

Cô lập L2

Lọc địa chỉ MAC

Phát hiện AP giả mạo

Mạng


IPv6

VLANs

WMM

U-APSD

Quản lý


Chế độ hoạt động

Quản lý đám mây Nebula

Quản lý bằng bộ điều khiển

Độc lập

ZON Utility

Khám phá switch, AP và gateway Zyxel

Cấu hình tập trung và hàng loạt:

Cấu hình IP

Làm mới IP

Khởi động lại thiết bị

Định vị thiết bị

Truy cập Web GUI

Nâng cấp Firmware

Cấu hình mật khẩu

Web UI/CLI

SNMP

Thông số vật lý


Thiết bị

Kích thước (WxDxH)(mm/in.)
250 x 160 x 47/9.84 x 6.30 x 1.85

Trọng lượng (g/lb)
808/1.79

Đóng gói

Kích thước (WxDxH)(mm/in.)
279.5 x 180.5 x 66/11.00 x 7.11 x 2.60

Trọng lượng (g/lb)
1032/2.28

Phụ kiện đi kèm

Tấm gắn

Ốc vít lắp đặt

MTBF (giờ)

698,312

Giao diện vật lý


Cổng Ethernet

2 x 1/2.5Gbps LAN

Nguồn điện

PoE (802.3at): công suất tiêu thụ 24 W

Đầu vào DC: 12 VDC 2A

Chế độ PoE

IEEE 802.3af: Không có dịch vụ WiFi

IEEE 802.3at: Không hạn chế

IEEE 802.3bt: Không hạn chế

Thông số môi trường


Hoạt động

Nhiệt độ
0°C đến 50°C/32°F đến 122°F

Độ ẩm
10% đến 95% (không ngưng tụ)

Bảo quản

Nhiệt độ
-40°C đến 70°C/-40°F đến 158°F

Độ ẩm
10% đến 90% (không ngưng tụ)

Chứng chỉ


Radio

FCC Part 15C

FCC Part 15E

FCC Part 2.1091

ETSI EN 300 328

EN 301 893

Draft EN 303 687

EN 50385

EN 50665

EN IEC 62311,LP0002

EMC

FCC Part 15B

EN 301 489-1

EN 301 489-17

EN55032

EN55035

EN61000-3-2/-3

EN60601-1-2

BSMI CNS15936

An toàn

EN 62368-1

IEC 62368-1

BSMI CNS15598-1


Tất cả các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.

  1. *1 Công suất phát tối đa bị giới hạn bởi các quy định địa phương.
  2. *2 WDS, ZyMesh, Smart Mesh và Open Mesh, Easy Mesh của Ngành là các hệ thống mesh khác nhau không hoạt động cùng nhau.