Hệ thống WiFi 6 Mesh cho Gia Đình AX1800

Multy M1

Speed Rating (per unit)

  • WiFi 6 AX1800 (574 + 1201 Mbps)

Tiêu chuẩn

  • IEEE 802.11 b/g/n/ax 2.4 GHz
  • IEEE 802.11 ax/ac/n/a 5 GHz
  • 2.4GHz AX: 2x2 (Tx/Rx) 1024 QAM 20/40MHz, up to 574 Mbps
  • 5GHz AX: 2x2 (Tx/Rx) 1024 QAM 20/40/80MHz, up to 1201 Mbps
  • Compatible with 802.11a/b/g/n/ac WiFi standards

Transmission Speed

  • Transmit & Receive:
    • 574Mbps* for 2.4 GHz
    • 1201Mbps* for 5 GHz
  • MU-MIMO có khả năng truyền dữ liệu đồng thời
  • Beamforming for 2.4GHz & 5GHz bands

Multy app

  • Cài đặt dễ dàng
    • Hỗ trợ myZyxelCloud SSO (Single-Sign-On)
    • Công cụ đề xuất vị trí lắp đặt Multy cho kết nối tốt nhất
  • Hỗ trợ kiểm soát truy cập Internet
    • Chặn hoặc cho phép các nhóm cụ thể truy cập mạng bằng cách thiết lập thời gian biểu
  • Hỗ trợ cài đặt WiFi dành cho mạng khách
    • Chia sẻ tên và mật khẩu WiFi bằng mã QR
    • Kiểm soát các thiết bị khách kết nối cùng lúc
  • Chẩn đoán mạng và kiểm tra tốc độ
  • Thông báo đẩy
    • Thiết bị mới được kết nối
    • Thông báo firmware mới
    • Kết quả kiểm tra tốc độ
  • Quản lý từ xa
  • Tự động cập nhật các tính năng mới
  • Hỗ trợ các ngôn ngữ: EN/ZH/DE/ES/FR/IT/PT
  • Bảo mật
    • IPSec Pass-Through
    • PPTP Pass-Through
    • L2TP Pass-Through
    • VPN Client/Server Support (OpenVPN)
    • WPA3-PSK
    • WPS Support
    • Guest Network
    • Tự động cập nhật firmware
  • Tính năng WiFi
    • Guest WiFi
    • WiFi Protected Setup (WPS)
    • WiFi Multimedia (WMM)
    • Auto channel selection
    • Support 3 SSIDs for multiple purpose
    • Multicast-Unicast Conversion
    • Traffic separation from host network
    • Band Steering
    • AP Steering
  • Giao thức định tuyến
    • WAN type: Static IP, DHCP, PPPoE
    • IGMP v1/v2/v3
    • Auto-IP change
    • IPv4/IPv6
    • Network Address Translation (NAT)
    • DHCP server/client
    • Dynamic DNS
  • Tường lửa
    • Stateful Packet Inspection (SPI)
    • Deny of Service (DoS) Prevention
    • MAC Filter
    • TCP/IP Filter
  • Chế độ hoạt động
    • Chế độ tiêu chuẩn (chế độ Router)
    • Chế độ Bridge (chế độ Access Point)
  • Trình duyệt web
    • Cấu hình và quản lý mạng có dây và không dây nâng cao
    • Chẩn đoán và kiểm tra tốc độ
    • Kiểm soát dành cho phụ huynh
  • CPU: 880 MHz Dual-Core
  • Memory: 256MB RAM
  • Flash: NAND Flash 128MB
  • Ăng-ten: ăng-ten bên trong băng tần kép
  • Các nút:
    • LED On/Off
    • WPS
    • Reset
  • WAN: 1 cổng Ethernet RJ-45 10/100/1000 Mbps hỗ trợ tự chuyển đổi MDI/MDIX
  • LAN: 3 cổng Ethernet RJ-45 10/100/1000 Mbps hỗ trợ tự chuyển đổi MDI/MDIX
  • Chỉ báo LED: trạng thái hoạt động
  • Nguồn điện: 12 V DC, 1.5 A
  • Công suất tiêu thụ: 15 watts
  • Kích thước sản phẩm (LxWxH): 192 x 133 x 66 mm (7.55” x 5.23” x 2.59”)
  • Khối lượng sản phẩm: 254 g (0.56 lb.)
  • Kích thước đóng gói (LxWxH): 281x 238 x 151mm (11.06” x 9.37” x 5.94)
  • Khối lượng đóng gói (gồm 2 thiết bị): 1.72Kg (3.79 lb.)

Hoạt động

  • Nhiệt độ: 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F)
  • Độ ẩm: 10% đến 90% (không ngưng tụ)

Lưu trữ

  • Nhiệt độ: -30°C đến 70°C (-22°F đến 158°F)
  • Độ ẩm: 10% đến 90% (không ngưng tụ)
  • An toàn: CE-LVD, BSMI
  • EMC: CE, FCC, BSMI, NCC
  • Một bộ 2 thiết bị
    • Root x 1, Satellite x 1
    • Ethernet cable Cat5e x 1
    • Bộ chuyển đổi nguồn x 2
    • Giá treo tường x 2
  • Tốc độ tín hiệu không dây tối đa dựa trên thông số kỹ thuật của tiêu chuẩn IEEE 802.11. Thông lượng và phạm vi phủ sóng không dây thực tế sẽ khác nhau và có thể thấp hơn tùy vào điều kiện mạng và môi trường, bao gồm lưu lượng truy cập mạng, giới hạn của thiết bị và cấu trúc tòa nhà. Zyxel không tuyên bố hoặc đảm bảo về khả năng tương thích của sản phẩm này với các tiêu chuẩn trong tương lai. Tốc độ không dây lên đến 1800Mbps là tốc độ lý thuyết đạt được khi kết nối với các thiết bị 802.11ax 1.800Mbps khác.

* Tất cả các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước.