Router WiFi 6 AX1800 Gigabit

NBG7510

Tốc độ mạng không dây

  • AX1800 (600+1200Mbps)

Tiêu chuẩn

  • IEEE 802.11 ax/n/b/g 2.4 GHz
  • IEEE 802.11 ax/ac/n/a 5 GHz
  • WiFi băng tần kép:
    • 2.4GHz AX: 2x2 (Tx/Rx) 1024 QAM 20/40MHz, lên đến 574 Mbps*
    • 5GHz AX: 2x2 (Tx/Rx) 1024 QAM 20/40/80MHz, lên đến 1201 Mbps*
  • MU-MIMO có khả năng truyền dữ liệu đồng thời
  • Công nghệ Beamforming cho cả hai băng tần 2.4GHz & 5GHz
  • Processor: Airoha EN7528HU dual core up to 900 MHz
  • Tương thích với các chuẩn WiFi 802.11a/b/g/n/ac

Bảo mật

  • IPSec Pass-Through
  • PPTP Pass-Through
  • WPA3-PSK/WPA3-SAE with AES
  • WPS Support
  • Guest Network
  • Automatic Firmware Update

Tính năng không dây

  • Guest WiFi
  • WiFi Protected Setup (WPS)
  • QoS: WiFi Multimedia (WMM)
  • Auto channel selection
  • 4 SSIDs for multiple purpose
  • Multicast-Unicast Conversion
  • Traffic separation from host network
  • Band Steering
  • AP Steering

Giao diện mạng có dây

  • 1 cổng WAN 10/100/1000 Mbps
  • 3 cổng LAN 10/100/1000 Mbps

Giao thức định tuyến

  • WAN type: Static IP, DHCP, PPPoE
  • IGMP v1/v2/v3
  • Auto-IP change
  • IPv4/IPv6
  • Network Address Translation (NAT)
  • DHCP server/client
  • Dynamic DNS

Tường lửa

  • Stateful Packet Inspection (SPI)
  • Deny of Service (DoS) Prevention
  • MAC Filter
  • TCP/IP Filter

Chế độ hoạt động

  • Chế độ tiêu chuẩn (chế độ Router)
  • Chế độ Bridge (chế độ Access Point)

Các tính năng hỗ trợ trên web

  • Cấu hình và quản lý mạng có dây và không dây nâng cao
  • Kiểm soát dành cho phụ huynh
  • Chẩn đoán

Ứng dụng Zyxel Rover

  • Hỗ trợ tính năng kiểm soát dành cho phụ huynh
    • Tạo nhóm cho các thiết bị
    • Chặn hoặc cho phép các nhóm cụ thể truy cập mạng bằng cách thiết lập thời gian biểu
    • Linh hoạt áp dụng quyền truy cập Internet cho các nhóm thiết bị cụ thể
  • Hỗ trợ cài đặt WiFi dành cho mạng khách
    • Chia sẻ tên và mật khẩu WiFi bằng mã QR
    • Kiểm soát các thiết bị khách kết nối cùng lúc
  • Wireless site survey
  • Hỗ trợ kiểm tra tốc độ
  • Nâng cấp firmware trực tuyến
  • Tự động cập nhật các tính năng mới
  • Hỗ trợ iOS 9.0/Android 5.0 hoặc mới hơn

CPU

  • 900 MHz Dual-Core

Memory

  • DDR256MB RAM

Bộ nhớ flash

  • NAND Flash 128MB

Ăng-ten

  • 4 ăng-ten ngoài

WAN

  • 1 cổng Ethernet RJ-45 10/100/1000 Mbps hỗ trợ tự chuyển đổi MDI/MDIX

LAN

  • 3 cổng Ethernet RJ-45 10/100/1000 Mbps hỗ trợ tự chuyển đổi MDI/MDIX

Các nút

  • LED On/Off
  • WPS
  • Reset

Nguồn điện

  • 12 V DC, 1A
  • Kích thước sản phẩm (LxWxH): 225 x 157 x 196 mm (8.9” x 6.2” x 7.7”)
  • Khối lượng sản phẩm: 331 g (0.73 lb.)

Hoạt động

  • Nhiệt độ: 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F)
  • Độ ẩm: 10% đến 90% (không ngưng tụ)

Lưu trữ

  • Nhiệt độ: -30°C đến 70°C (-22°F đến 158°F)
  • Độ ẩm: 10% đến 95% (không ngưng tụ)
  • Bộ định tuyến không dây
  • Bộ đổi nguồn
  • Cáp Ethernet
  • Hướng dẫn sử dụng (cùng với phiếu bảo hành)
  • Safety: CE-LVD, BSMI
  • EMC: CE, FCC, BSMI, EAC
  • Tốc độ truyền dữ liệu không dây tối đa lên đến 600 Mbps ở 2.4 GHz và 1200 Mbps ở 5 GHz là giá trị lý thuyết cao nhất dựa trên các thông số kỹ thuật của tiêu chuẩn IEEE 802.11. Tốc độ truyền dữ liệu thực tế có thể thay đổi tùy theo điều kiện mạng bao gồm: khoảng cách, lưu lượng mạng, vật liệu/công trình xây dựng, nhiễu từ các thiết bị không dây khác và các yếu tố bất lợi khác.

* Tất cả các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước.